Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
121. 海外流行の王様く東南アジア編地域限定の裏ワザ集 河野比呂

by 河野比呂.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 1998Other title: Kaigai ryūkō no ōsama ku Tōnan'ajia-hen chiiki gentei no urawaza-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.309 Ka21 (1).

122. Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: No items available :

123. Giới, việc làm và đời sống gia đình / Nguyễn Thị Hòa

by Nguyễn, Thị Hòa | Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 GI428V (1).

124. Các công ty xuyên quốc gia hiện đại / Nguyễn Khắc Thân . Vol. 2

by Nguyễn Khắc Thân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1995Availability: No items available :

125. Toàn cầu hóa và những hiện thực mới / Mahathir Mohamad.

by Mohamad, Mahathir.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: No items available :

126. Hỏi đáp về tổ chức thương mại thế giới (WTO)

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 H428Đ (1).

127. WTO những quy tắc cơ bản / Nhiệm Tuyền, Nhiệm Dĩnh ; Trịnh Thị Hồng Hạnh dịch

by Nhiệm Tuyền | Nhiệm Dĩnh | Trịnh, Thị Hồng Hạnh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).

128. Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường

by Nguyễn, Trường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).

129. Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Minh Hàn [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

130. 최초의 철학자들 / 야마모토 미쓰오지음 ; 지영환옮김

by 야마모토, 미쓰오 [지음] | 지, 영환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Những nhà triết học đầu tiên | Choechoui cheolhagjadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109.2 C545 (1).

131. Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :

132. 세계의 불가사의 / 쇼지 센스이 ; 김인호옮김

by 쇼지, 센스이 | 김, 인호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자작나무, 1994Other title: Kỳ quan thế giới | Segyeui bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.94 S456 (1).

133. Quá trình đàm phán về hoạch định biên giới Lào - Thái Lan : những bài học kinh nghiệm : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Anousone Onsavath ; Dương Văn Quảng hướng dẫn

by Onsavath, Anousone | Dương, Văn Quảng, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.42 QU100T (1).

134. ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch

by ฮอห์ตัน ไบรอัน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).

135. Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: No items available :

136. 岩波講座現代 大崎平八郎 [ほか執筆] 第13 競争的共存の課題 : 国民生活の比較

by 大崎平八郎.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 13, Kyōsōteki kyōzon no kadai, : kokumin seikatsu no hikaku..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

137. 地図で訪ねる歴史の舞台 帝国書院編集部著

by 帝国書院編集部.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1999Other title: Chizu de tazuneru rekishi no butai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.038 C49 (1).

138. Triển vọng kinh tế thế giới 2020.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lý luận chính trị, 2005Availability: No items available :

139. Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: No items available :

140. Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2

by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :

Powered by Koha