|
121.
|
마음의 집한 채. 83 / 감태준지음 by 감, 태준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Ngôi nhà của trái tim | Ma-eum-ui jibhan chae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M111 (1).
|
|
122.
|
누가 나의 슬픔을 놀아주랴. 86 / 김승희지음 by 김, 승희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ai sẽ chơi với nỗi buồn của tôi | Nuga naui seulpeum-eul nol-ajulya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N965 (1).
|
|
123.
|
대장간의 유혹. 89 / 김광규지음 by 김, 광규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Cám dỗ của thợ rèn | Daejang-gan-ui yuhog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D122 (1).
|
|
124.
|
주변인의 초상. 93 / 최승자지음 by 최, 승자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Chân dung của những người xung quanh | Jubyeon-in-ui chosang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J919 (1).
|
|
125.
|
구반포 상가를 걸어가는 낙타. 94 / 황지우지음 by 황, 지우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Lạc đà đi dạo qua Phố mua sắm Gubanpo | Gubanpo sang-galeul geol-eoganeun nagta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G921 (1).
|
|
126.
|
울타리 꽃. 99 / 도종환지음 by 도, 종환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hàng rào hoa | Ultali kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U471 (1).
|
|
127.
|
여름날. 57 / 신경림지음 by 신, 경림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ngày hè | Yeoleumnal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 Y46 (1).
|
|
128.
|
껍데기는 가라. 59 / 신동엽지음 by 신, 동엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Biến đi | Kkeobdegineun gala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 K629 (1).
|
|
129.
|
말씀의 춤을 위하여. 61 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho vũ điệu của từ | Malsseum-ui chum-eul wihayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M259 (1).
|
|
130.
|
만화로 독파하는 죄와 벌 / 원작 : 도스토예프스키 ; 만화 : 버라이어티 아트워크스 ; 번역: 송인국 ; 해설: 남궁은영 by 도스토예프스키 | 송, 인국 [번역] | 남, 궁은영 [해설] | 버라이어티, 아트워크스 [만화]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2009Other title: Tội ác và trừng phạt bằng cách đọc truyện tranh | Manhwalo dogpahaneun joewa beol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 M277 (1).
|
|
131.
|
양철북1 / 권터 그라스 지음 ; 장희창 옮김 장희창 by 권터, 그라스 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1991Other title: Trống thiếc 1 | Yangcheolbug1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 Y229 (1).
|
|
132.
|
The Cozy Path / Chan Jung 지음 ; Bokyung Lee 옮김 by Chan, Jung | Bokyung, Lee [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Con đường ấm áp | 아늑한 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 C882 (1).
|
|
133.
|
유태의 역사 / 막스디몬트지음 ; 김용운옮김 by 막스, 디몬트 | 김, 용운 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Lịch sử người Do Thái | Yutaeui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.94 Y959 (2).
|
|
134.
|
대한민국史. 3 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
135.
|
과학과 인간의 미래. 20 / 야곱 브로노프스키지음 ; P.E 아리오티라엮음 ; 임경순옮김 by Bronowski, Jacob | 아리오티, P.E [엮음] | 임, 경순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tương lai của khoa học và con người | Gwahakkkwa ingane mirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 G994 (2).
|
|
136.
|
Selected Readings in Korean / Ho-min Sohn, HeisoonYang by Ho-min Sohn | Heisoon Yang. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Mỹ : University of Hawai'i Press, 2004Other title: Bài đọc chọn lọc trong tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S464 (1).
|
|
137.
|
Writing an agreement in English / 김용설 by 김, 용설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2007Other title: Viết thỏa thuận bằng tiếng Anh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 W956 (2).
|
|
138.
|
土地 박경리 대하소설. 4 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
139.
|
土地 박경리 대하소설. 8 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
140.
|
土地 박경리 대하소설. 10 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|