|
121.
|
대한민국史. 3 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
122.
|
과학과 인간의 미래. 20 / 야곱 브로노프스키지음 ; P.E 아리오티라엮음 ; 임경순옮김 by Bronowski, Jacob | 아리오티, P.E [엮음] | 임, 경순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tương lai của khoa học và con người | Gwahakkkwa ingane mirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 G994 (2).
|
|
123.
|
Selected Readings in Korean / Ho-min Sohn, HeisoonYang by Ho-min Sohn | Heisoon Yang. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Mỹ : University of Hawai'i Press, 2004Other title: Bài đọc chọn lọc trong tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S464 (1).
|
|
124.
|
Writing an agreement in English / 김용설 by 김, 용설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2007Other title: Viết thỏa thuận bằng tiếng Anh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 W956 (2).
|
|
125.
|
土地 박경리 대하소설. 4 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
126.
|
土地 박경리 대하소설. 8 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
127.
|
土地 박경리 대하소설. 10 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
128.
|
The sound of water, the sound of wind / Bopjong ; Barry Brian translated by Bopjong | Barry, Brian [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Publishing Company, 2010Other title: Tiếng nước, tiếng gió.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 S724 (1).
|
|
129.
|
(내인생의) 스프링 캠프 / 정유정 ; 장편소설 by 정, 유정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정유정 장편소설, 2007Other title: Trại xuân (của cuộc đời tôi) | Naeinsaenge seupeuring kaempeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N141 (1).
|
|
130.
|
우리가 살아온 집, 우리가 살아갈 집 / 서윤영지음 by 서, 윤영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Ngôi nhà mà chúng ta đã sống, ngôi nhà mà chúng ta sẽ sống | Uriga saraon jip uriga saragal jip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 U766 (1).
|
|
131.
|
무역 천재가 된 홍대리 / 이기찬지음 by 이, 기찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2010Other title: Hong Dae-ri, một thiên tài thương mại | Muyeog cheonjaega doen hongdaeli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 M993 (1).
|
|
132.
|
Growth, Development and Reform of the Korean Economy / Geun-Young Lee지음 by Lee, Geun-Young. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Dasan Publishing House, 2002Other title: Tăng trưởng, Phát triển và Cải cách Nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G884 (1).
|
|
133.
|
A story of geography that even the teacher doesn’t know / Myeonghyun Yoon옮김 ; World Knowledge Club지음 by Myeonghyun, Yoon | World Knowledge Club [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Goldam, 2005Other title: Một câu chuyện về địa lý mà ngay cả giáo viên cũng không biết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 S887 (1).
|
|
134.
|
(명문대생 39인이 말하는) 17살, 나를 바꾼 한 권의 책 / 구진아 by 구, 진아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2008Other title: (Myeongmundaesaeng 39in-i malhaneun) 17Sal, naleul bakkun han gwon-ui chaeg | (Được báo cáo bởi 39 sinh viên đại học danh tiếng) Tuổi 17, cuốn sách đã thay đổi tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S497 (1).
|
|
135.
|
한국대표시인100인선집. 12, 떠나가는 배 / 박용철지음 by 박, 용철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).
|
|
136.
|
한국대표시인100인선집. 29, 어딘지 모르는 숲의 기억 / 박남수지음 by 박, 남수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
137.
|
한국대표시인100인선집. 45, 보리피리 / 한하운지음 by 한, 하운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
138.
|
한국대표시인100인선집. 46, 숨어서 우는 노래 / 조병화지음 by 조, 병화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
139.
|
한국대표시인100인선집. 48, 아름다운 이 세상 소풍 끝내는 날 / 천상병지음 by 천, 상병. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
140.
|
한국대표시인100인선집. 49, 스와니江이랑 요단江이랑 / 김종삼지음 by 김, 종삼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|