|
121.
|
Tìm hiểu một số vấn đề xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
122.
|
Xã hội học quản lý by Vũ Hào Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
123.
|
Xã hội học lối sống by Lâm Thị Ánh Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
124.
|
Vì một sự tăng trưởng và một xã hội công bằng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
125.
|
Giản sử về tình yêu / Pearl S. Buck ; Gia Khanh dịch by Buck, Pearl S | Gia Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 G105S (1).
|
|
126.
|
Nước Pháp trong lòng Thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo duc, 1995Availability: No items available :
|
|
127.
|
Ruptures sociales et religon / L'Hamattan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : L' Harmattan, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 (1).
|
|
128.
|
클로드 모네 : 1840-1926 / 하인리히지음 by 하인리히. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2005Other title: Claude Monet : 1840-1926 | keullodeu mone : 1840-1926.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.4 K437 (1).
|
|
129.
|
Nước Pháp trong lòng Thế giới by GABRIEL WACKERMANN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo duc, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
130.
|
Tâm lý học xã hội by Trần Quốc Thành | Nguyễn Đức Dơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
131.
|
Xã hội học đô thị by Đỗ, hậu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 X100H (1).
|
|
132.
|
Unbotmässige Zeitgenossen : Annäherungen und Erinnerungen / Oskar Negt by Negt, Oskar. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0943 U54 (1).
|
|
133.
|
Feindbild Islam : zehn Thesen gegen den Hass / Jürgen Todenhöfer by Todenhöfer, Jürgen. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: München : Bertelsmann Verlag, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.697 F299 (1).
|
|
134.
|
The Japan of Today Material type: Text Language: English Publication details: Tokyo : International society for educational information, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 J35 (1).
|
|
135.
|
Một người Việt Nam thầm lặng / Jean - Claude Pomonti ; Nguyễn Văn Sự dịch. by Pomonti, Jean-Claude. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: No items available :
|
|
136.
|
Vatican thú tội và xin lỗi ? / Bùi Kha..[và những người khác] by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Giao Điểm, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282 V100T (1).
|
|
137.
|
Những cơ sở nghiên cứu xã hội học / G.V. Ô-xi-pốp chủ biên. by Ô-xi-pốp, G.V., \echủ biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tiến bộ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 NH556C (1).
|
|
138.
|
Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền by Nguyễn, Hoàng Như Ý | Nông, Bích Hương | Lê, Thị Bích Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คลังวิชา Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 392.5 PH43 (1). :
|
|
139.
|
Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Stiêng tỉnh Bình Phước : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Duy Đoài ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Duy Đoài | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.893 V115H 2007 (1).
|
|
140.
|
Từ điển lễ hội Việt Nam / Bùi Thiết by Bùi, Thiết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|