Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
121. Tìm hiểu một số vấn đề xã hội

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

122. Xã hội học quản lý

by Vũ Hào Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

123. Xã hội học lối sống

by Lâm Thị Ánh Quyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

124. Vì một sự tăng trưởng và một xã hội công bằng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

125. Giản sử về tình yêu / Pearl S. Buck ; Gia Khanh dịch

by Buck, Pearl S | Gia Khanh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 G105S (1).

126. Nước Pháp trong lòng Thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo duc, 1995Availability: No items available :

127. Ruptures sociales et religon / L'Hamattan

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Paris : L' Harmattan, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 (1).

128. 클로드 모네 : 1840-1926 / 하인리히지음

by 하인리히.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2005Other title: Claude Monet : 1840-1926 | keullodeu mone : 1840-1926.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.4 K437 (1).

129. Nước Pháp trong lòng Thế giới

by GABRIEL WACKERMANN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo duc, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

130. Tâm lý học xã hội

by Trần Quốc Thành | Nguyễn Đức Dơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

131. Xã hội học đô thị

by Đỗ, hậu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 X100H (1).

132. Unbotmässige Zeitgenossen : Annäherungen und Erinnerungen / Oskar Negt

by Negt, Oskar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0943 U54 (1).

133. Feindbild Islam : zehn Thesen gegen den Hass / Jürgen Todenhöfer

by Todenhöfer, Jürgen.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Bertelsmann Verlag, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.697 F299 (1).

134. The Japan of Today

Material type: Text Text Language: English Publication details: Tokyo : International society for educational information, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 J35 (1).

135. Một người Việt Nam thầm lặng / Jean - Claude Pomonti ; Nguyễn Văn Sự dịch.

by Pomonti, Jean-Claude.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: No items available :

136. Vatican thú tội và xin lỗi ? / Bùi Kha..[và những người khác]

by Bùi, Kha.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Giao Điểm, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282 V100T (1).

137. Những cơ sở nghiên cứu xã hội học / G.V. Ô-xi-pốp chủ biên.

by Ô-xi-pốp, G.V., \echủ biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tiến bộ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 NH556C (1).

138. Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền

by Nguyễn, Hoàng Như Ý | Nông, Bích Hương | Lê, Thị Bích Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คลังวิชา Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 392.5 PH43 (1). :

139. Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Stiêng tỉnh Bình Phước : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Duy Đoài ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Duy Đoài | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.893 V115H 2007 (1).

140. Từ điển lễ hội Việt Nam / Bùi Thiết

by Bùi, Thiết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

Powered by Koha