Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
121. No title / Trần Quốc Vượng...[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

122. Văn hóa cổ truyền Tây Nguyen / Lưu Hùng

by Lưu, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095976 V115H (1).

123. Văn hóa kinh doanh của người Hoa ở Tp. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Vương Trương Hồng Vân ; Phan An hướng dẫn

by Vương, Trương Hồng Vân | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 V115H 2007 (1).

124. Một số vấn đề về phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số / GS. Phạm Như Cương, GS. Bế Viết Đẳng, GS. Trần Quốc Vượng ..[và những người khác]

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

125. Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

126. Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).

127. Văn hóa chính trị và tộc người : nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á.

by Chu, Thị Quỳnh Giao | Dương, Thị Hải Yến | Ngô, Thị Phương Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09597 V115H (2).

128. Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An

by Trần, Văn An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).

129. Hội thảo khoa học "Vị thế văn hoá - văn hoá dân tộc trong giáo dục đại học" / Nguyễn Văn Hiệp, Đỗ Quốc Anh, Patricia Norland..

by Nguyễn, Văn Hiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H452T (1).

130. Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. T.2

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).

131. Một thức nhận về văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc

by Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 M58T (1).

132. Văn hóa ứng xử ở công sở / Trần Hoàng

by Trần Hoàng, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).

133. Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa : Le Vietnam - Une historie de transferts culturels / Hoai Huong Aubert - Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn... [và những người khác] dịch

by Aubert-Nguyen, Hoai Huong | Espagne, Michel | Phạm, Văn Quang [chủ trì dịch và giới thiệu.] | Phạm, Anh Tuấn [dịch.] | Đinh, Hồng Phúc [dịch.] | Võ, Thị Ánh Ngọc [dịch.] | Ninh, Thị Sinh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Other title: Le Vietnam - Une histoire de transferts culturels.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N 2018 (1).

134. Nhà máy gia công toàn cầu : vén màn bí mật những chiến thuật sản xuất "Made in China" / Paul Midler ; Lê Thanh Lộc dịch

by Midler, Paul | Lê, Thanh Lộc [dịch].

Series: Tủ sách "Toàn cầu hoá"Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.40951 NH100M (1).

135. Bản sắc dân tộc và hiện đại hóa văn hóa Việt Nam : mấy vấn đề lý luận và thực tiễn / Thành Duy

by Thành Duy | Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B105S (1).

136. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội trong lịch sử Nam tiến của người Việt ở Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thị Huyền Ly ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Vũ, Thị Huyền Ly | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2010 (1).

137. Gia đình đa văn hóa Việt - Hàn ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Phương ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Phương | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100Đ 2013 (1).

138. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

139. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

140. 人類の良心平和の思想 森田俊男編著

by 森田, 俊男, 1921-2010.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平和文化 1994Other title: Jinrui no ryōshin heiwa no shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.8 J52 (1).

Powered by Koha