Refine your search

Your search returned 392 results. Subscribe to this search

| |
121. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Văn hóa học / Trần Ngọc Thêm ... [và những người khác]

by Trần, Ngọc Thêm, GS. TSKH [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh, ThS [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).

122. Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb

by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).

123. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh

by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).

124. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng,...[và những người khác]

by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn.] | Bùi, Thu Hằng, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

125. Đi vào nghiên cứu khoa học

by Nguyễn, Văn Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM : Thời báo Kinh tế Sài Gòn , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 Đ300V (1).

126. Phương pháp nghiên cứu dân tộc học về văn hóa vật chất / S.A. Tocarep

by Tocarep, S.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Viện dân tộc học trực thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 PH561P (1).

127. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác]

by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).

128. Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh

by Trần Phú Huệ Quang ... [và những người khác].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

129. Phân tích triết học : những vấn đề cơ bản về chính trị và khoa học chính trị / Nguyễn Hữu Khiển

by Nguyễn, Hữu Khiển, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH121T (1).

130. Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / Nguyễn Văn Chiến

by Nguyễn, Văn Chiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 KH401H (1).

131. 매머드를 부활시킬 수 있을까?. 25 / 파스칼 타시 지음 ; 이항 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 타시 [지음] | 이, 항 [감수 ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu có thể hồi sinh voi ma mút không?. | Maemodeureul buhwalsikil su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.67 M185 (1).

132. 생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김

by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Edition: 2009Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).

133. Chuyện Đông chuyện Tây. T.2

by An Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Kiến thức ngày nay, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).

134. Chuyện Đông chuyện Tây. T3

by An Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).

135. Chuyện Đông chuyện Tây. T4

by An Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).

136. Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay

by Đỗ Văn Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 2016Availability: No items available :

137. 現代政治学研究 中村義知著

by 中村義知.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学政経学部政治経済研究所 1966Other title: Gendai seijigaku kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34 (1).

138. Nghề thư viện / Trần Mai

by Trần, Mai | Trần Tất Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.023 NGH250T (2).

139. Khoa học cơ bản : vai trò và định hướng phát triển trong đào tạo và nghiên cứu khoa học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ : k.n.x.b], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 KH401H (1).

140. 원숭이는 인간의 형제인가?. 23 / 파스칼 피크 지음 ; 민미숙 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 피크 [지음] | 민, 미숙 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Khỉ có phải chung nguồn gốc với con người?. | Wonsungineun ingane hyongjeinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.8 W872 (1).

Powered by Koha