|
121.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề ngôn ngữ học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
122.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học : sách tham khảo / Nguyễn Vũ Tùng by Nguyễn, Vũ Tùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).
|
|
123.
|
Đi vào nghiên cứu khoa học by Nguyễn, Văn Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM : Thời báo Kinh tế Sài Gòn , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 Đ300V (1).
|
|
124.
|
Phương pháp nghiên cứu dân tộc học về văn hóa vật chất / S.A. Tocarep by Tocarep, S.A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Viện dân tộc học trực thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 PH561P (1).
|
|
125.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác] by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
126.
|
Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng,...[và những người khác] by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn.] | Bùi, Thu Hằng, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).
|
|
127.
|
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).
|
|
128.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh by Trần Phú Huệ Quang ... [và những người khác]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
129.
|
Phân tích triết học : những vấn đề cơ bản về chính trị và khoa học chính trị / Nguyễn Hữu Khiển by Nguyễn, Hữu Khiển, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH121T (1).
|
|
130.
|
Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / Nguyễn Văn Chiến by Nguyễn, Văn Chiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 KH401H (1).
|
|
131.
|
매머드를 부활시킬 수 있을까?. 25 / 파스칼 타시 지음 ; 이항 감수 ; 김희경 옮김 by 파스칼, 타시 [지음] | 이, 항 [감수 ] | 김, 희경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu có thể hồi sinh voi ma mút không?. | Maemodeureul buhwalsikil su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.67 M185 (1).
|
|
132.
|
생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김 by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Edition: 2009Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).
|
|
133.
|
Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn ] | Trần, Thị Kiều Trinh [Biên soạn ] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [Biên soạn ] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn ] | Lê, Thị Thà [Biên soạn ] | Lê, Thị Hương [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thiết [Biên soạn ] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy [Biên soạn ] | Võ, Văn Chí Linh [Biên soạn ] | Võ, Tuyến Vinh [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hải [Biên soạn ] | Vũ, Thị Dung [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hương [Biên soạn ] | Trần, Huệ Vân [Biên soạn ] | Đỗ, Thị Dung [Biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).
|
|
134.
|
Grotesque / Natsuo Kirino by Kirino, Natsuo. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: London : Vintage Digital, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G8813 (1).
|
|
135.
|
Quản lý hành chính lý thuyết và thực hành : Sách tham khảo / Michel Amiel, Francis Bonnet, Joseph Jacobs; Phạm Quỳnh Hoa dịch. by Amiel, Michel [Tác giả] | Bonnet, Francis [Tác giả] | Jacobs, Joseph [Tác giả] | Phạm Quỳnh Hoa [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
136.
|
Dialektische Phantasie : die Geschichte der Frankfurter Schule und des Instituts für Sozialforschung, 1923-1950 / Martin Jay by Jay, Martin. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7204341 D536 (2).
|
|
137.
|
Phương pháp luận nghiên cứu các phương pháp và các kỹ thuật / Phan Ngọc by Phan, Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 PH561D (1).
|
|
138.
|
Chuyện Đông chuyện Tây. T.2 by An Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Kiến thức ngày nay, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).
|
|
139.
|
Chuyện Đông chuyện Tây. T3 by An Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).
|
|
140.
|
Chuyện Đông chuyện Tây. T4 by An Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).
|