Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
121. Kiến trúc sinh khí hậu: thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam

by Phạm, Đức Nguyên.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721 K305T (1).

122. Hình chiếu phối cảnh: Phần thực hành

by Dương, Tiến Thọ.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 607.68 H312C (1).

123. Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties

by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).

124. Kiến trúc nhiệt đới ẩm

by Hoàng, Huy Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.291 K305T (1).

125. Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sự dụng đất bền vững

by Nguyễn, An Thịnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 C460S (1).

126. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Quy hoạch và kiến trúc thành phố Vũng Tàu

by bUBND Bà Rịa - Vũng Tàu; Hội Kiến trúc sư Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Vũng Tàu : UBND Bà Rịa - Vũng Tàu, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K600Y (1).

127. Sổ tay hành hương đất Phương nam / Huỳnh Ngọc Trảng Chủ biên, Hoàng Hương Chủ nhiệm

by Huỳnh, Ngọc Trảng | Huỳnh Ngọc Trảng | Lý Lược Tam | Nguyễn Đại Phúc | Trương Ngọc Tường | Lê Hải Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95977 S405T (1).

128. บ้านไทยภาคกลาง / สมภพ ภิรมย์

by สมภพ ภิรมย์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Ban thai phakklang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 B212 (1).

129. Vườn cảnh Trung Quốc 中国园林 Lâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch

by Lâu, Khánh Tây | Trần, Phước Sanh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国园林.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 V560C (1).

130. 건축의 이론과 역사 · / 만프레도 타푸리지음 ; 김일현 옮김

by 타푸리, 만프레도 | 김, 일현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2009Other title: Lý thuyết và lịch sử của kiến ​​trúc | Geonchug-ui ilongwa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 G345 (2).

131. 한옥의 재발견 / 주택문화사지음

by 주택문화사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 주택문화사, 2003Other title: Hanogui jaebalgyeon | Khám phá lại Hanok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H247 (1).

132. Saigon the pearl of the far east la perle d'extrême orient

by ITAXA.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : ITAXA, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.959779 S132 (1).

133. Đình Nam bộ xưa và nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường

by Huỳnh, Ngọc Trảng | Trương Ngọc Tường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 3980.08597 Đ312N (1).

134. Deutsche Architekten : biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth

by Durth, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).

135. Sài gòn qua bưu ảnh xưa

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn háo Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97790022 S103G (1).

136. Zeitgenössische Architektur in Deutschland 1970 - 1995 - 50 Bauwerke / Gerd de Bruyn, Gerd Zimmermann, Wilfried Wang, Inter Nationes, Deutschen Architektur-Museum Frankfurt

by Bruyn, Gerd de.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Bonner Universitätsbuchdruckerei, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 Z48 (1).

137. 鎌倉近代建築の歴史散歩/ 吉田鋼市著

by 吉田, 鋼市, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 鎌倉: 港の人, 2014Other title: Kamakura kinDai  kenchiku no rekishi sanpo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.213 K1277 (1).

138. Lược sử kiến trúc thế giới

by Trần, Trọng Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L557S (1).

139. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 짐정동

by 김, 장동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (1).

140. Mối quan hệ giữa tác phẩm điêu khác với không gian kiến trúc văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.21.01.01

by Trần, Thị Diệu Phương | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ- Trường Đại học Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 M452Q (1).

Powered by Koha