|
121.
|
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về chính trị Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 CH500N 1999 (1).
|
|
122.
|
Europamusicale : das europäische Musikfest in München, 1.-31. Oktober 1993 : offizielle Festschrift / Europamusicale by Europamusicale (1993 : Munich, Germany). Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: München : EUROPAMUSICALE Veranstaltungs GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.7943 E89 (1).
|
|
123.
|
Công tác văn thư thời Lý, Trần và Lê qua nghiên cứu Đại Việt sử ký toàn thư : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hà | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (2).
|
|
124.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : Những cách tiếp cận Nhân học- tập 2 / GSTS Lương Văn Hy, GSTS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập; Oscar Salemink, Calaire Chauvet, Nguyễn Thị Hiền..[ và những người khác] tác giả. by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (2).
|
|
125.
|
HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
126.
|
Việt sử giai thoại. T.5, Giai thoại thời Lê Sơ / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
127.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : Những cách tiếp cận Nhân học- tập 1 / GSTS Lương Văn Hy, GSTS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập; Oscar Salemink, Calaire Chauvet, Nguyễn Thị Hiền..[ và những người khác] tác giả. by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
128.
|
Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).
|
|
129.
|
Đóng góp của Nguyễn Hiến Lê trong nghiên cứu, giới thiệu văn hóa qua mảng tác phẩm về giáo dục nhân cách : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Văn Nam ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Lê, Văn Nam | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.009597 Đ431G 2016 (1).
|
|
130.
|
Tết Nguyên đán = Vietnamese lunar new year / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Vietnamese lunar new year.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2614 T258N (1).
|
|
131.
|
中国民俗慨观 杨存田 by 杨存田. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1994Other title: Zhongguo minsu kaiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).
|
|
132.
|
民俗学が読み解く葬儀と墓の変化/ 関沢まゆみ by 関沢, まゆみ, 1964-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 朝倉書店, 2017Other title: Minzokugaku ga yomitoku sōgi to haka no henka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 M6689 (1).
|
|
133.
|
Tết trung thu = Mid-Autumn festival / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Mid-Autumn festival.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 T258T (1).
|
|
134.
|
ประเพณีเกี่ยวกับชีวิต ของเสฐียรโกเศศ / เสฐียรโกเศศ by เสฐียรโกเศศ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คุรุสภา, 1973Other title: Prapheni kiaokap chiwit khong sathian ko set.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).
|
|
135.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
136.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.07 L250B (1).
|
|
137.
|
Tìm hiểu nghi lễ chuyển đổi của người Chăm Islam tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp ngành Nhân học / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Th.S Huỳnh Ngọc Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Tâm | Huỳnh Ngọc Thu ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
138.
|
Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
139.
|
お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著 by 新谷尚紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).
|
|
140.
|
กิจกรรมวันสำคัญของไทย / เกริก ท่วมกลาง by เกริก ท่วมกลาง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยรามคำแหง, 1987Other title: Kitkam wan samkhan khong thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.268 K624 (1).
|