Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
121. 땅이름 기행 / 배우리지음

by 배, 우리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울시 마포구 서교동, 2006Other title: Du lịch tên đất | Ttang-ileum gihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T882 (1).

122. Du kí châu Phi / Cố Khúc

by Cố, Khúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2011Availability: No items available :

123. 우리 힘으로 나라를 찾겠다. 20 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Tự lực tìm hình đất nước | Uri himeuro narareul chatkkettta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

124. 대한민국史. 4 / 한홍구지은

by 한, 홍구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).

125. Đại cương lịch sử Việt Nam : toàn tập : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh

by Trương, Hữu Quýnh.

Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

126. Sử ký / Tư Mã Thiên ; Nhữ Thành dịch.

by Tư, Mã Thiên | Nhữ Thành [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931 S550K (2).

127. Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Lịch sử / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V 2007 (1).

128. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen, ... [và những người khác]

by Võ, Văn Sen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V8721 (1).

129. Lịch sử Liên Xô trên ảnh : sơ lược / Cônxtantin Tarơnốpxki

by Tarơnốpxki, Cônxtantin.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Nôvôxti : Thông tấn xã Nôvôxti, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L302S (1).

130. Lịch sử Nhật Bản / R. H. P. Mason, J. G. Caiger ; Nguyễn Văn Sỹ dịch

by Mason, R. H. P | Caiger, J. G | Nguyễn, Văn Sỹ [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Other title: A history of Japan .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

131. Lịch sử Nhật Bản / Nguyễn Quốc Hùng... [và những người khác]

by Nguyễn, Quốc Hùng | Đặng, Xuân Kháng | Phan, Hải Linh | Nguyễn, Văn Kim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

132. Lịch sử Nhật Bản Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1998Availability: No items available : Checked out (1).

133. Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18

by Li Tana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: No items available :

134. The wooden horse

by Williams, Eric.

Material type: Text Text Language: English Publication details: London The Modern Library 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

135. Lê Quý Đôn toàn tập : Tập 1 Phủ biên tạp lục

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L250Q (1).

136. Đại Việt sử ký toàn thư : Tập I- Bản kỷ tục biên / Nguyễn Kim Hưng và Ngô Thế Long dịch, chú thích, khảo chứng; Nguyễn Đồng Chi hiệu đính

by Nguyễn, Kim Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).

137. Lịch sử vương quốc Thái Lan / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 L302S (1).

138. Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân

by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (2).

139. 즐거운 한국사. 1 / 최하림지음

by 최, 하림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 가교, 2011Other title: Lịch sử Hàn Quốc lý thú | Jeulgeoun hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J588 (1).

140. 순국 105년 광복 70년 돌아오지 못하는 안중근 / 안중근뼈대찾기사업회 엮음

by 안중근뼈대찾기사업회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 차이나하우스, 2015Other title: 105 năm ngày tử đạo, 70 năm giải phóng, Ahn Jung-geun, không thể quay trở lại | Sungug 105nyeon gwangbog 70nyeon dol-aoji moshaneun anjung-geun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S958 (1).

Powered by Koha