|
121.
|
La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn by Hoàng, Xuân Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L100S (1).
|
|
122.
|
Bước đầu tìm hiểu vai trò lịch sử Murakami Suigun trong lịch sử Nhật Bản thời cận thế : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thiên Thanh ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thiên Thanh | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
123.
|
Hà Nội qua những năm tháng by Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
124.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Dịch theo bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1967) tập II / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác]; Hoàng Văn Lâu dịch, Hà Văn Tấn hiệu đính by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
125.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).
|
|
126.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
127.
|
Korean through Western Eyes / D. Neff Robert, Sunghwa Cheong by Robert, D. Neff | Sunghwa, Cheong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2013Other title: Hàn Quốc qua con mắt của người phương Tây.Availability: No items available :
|
|
128.
|
인물 삼국역사 / 일연지음 ; 이강엽옮김 by 일, 연 | 이, 강엽 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진, 1996Other title: Lịch sử Tam quốc về các nhân vật | Inmul samgug-yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 I-57 (1).
|
|
129.
|
유태의 역사 / 막스디몬트지음 ; 김용운옮김 by 막스, 디몬트 | 김, 용운 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Lịch sử người Do Thái | Yutaeui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.94 Y959 (2).
|
|
130.
|
대한민국史. 3 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
131.
|
이견희 / 홍하상지음 by 홍, 하상 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2003Other title: Gyeonhee Lee | Igyeonhui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 I-24 (1).
|
|
132.
|
건국과 부국 : 현대한국정치사 강의 / 김일영지음 by 김, 일영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2004Other title: Xây dựng và giàu có : bài giảng lịch sử chính trị Hàn Quốc hiện đại | Gongukkkwa buguk : hyondaehangukjjongchisa gangi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 082.1 G638 (1).
|
|
133.
|
한국사 이야기, 빼앗긴 들에 부는 근대화 바람. 22 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Ngọn gió hiện đại thổi trên cánh đồng bị đánh cắp | Pppaeasgin deul-e buneun geundaehwa balam..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
134.
|
삼국유사 : 아동문학가 이정범 선생님이 다시 쓴 우리 고전. 23 / 이정범글 ; 일연원작 by 이, 정범 [지음] | 일연 [원작]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 알라딘북스, 2009Other title: Cuốn kinh điển của chúng ta được viết lại bởi nhà văn học thiếu nhi Lee Jung Bum trong Tam quốc di sự | Samgugyusa adongmunhakkka ijongbom sonsaengnimi dasi sseun uri gojon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S187 (1).
|
|
135.
|
중국의 한국전쟁 참전 기원 : 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / 김경일지음 ; 홍면기옮김 by 김, 경일 [지음] | 홍, 면기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 J953 (1).
|
|
136.
|
묵자 / 묵자 지음; 안외순 역해 by 묵,자 | 안,외순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tắt tiếng | Mugja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 M951 (1).
|
|
137.
|
Tìm về cội nguồn. T.1 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
138.
|
Vấn đề chuẩn ngôn ngữ qua lịch sử ngôn ngữ học / Hoàng Tuệ by Hoàng Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 V121Đ (1).
|
|
139.
|
Chữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 4.959.227 CH550N (2).
|
|
140.
|
Tóm lược lịch sử nước Mỹ = USA history in brief / Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt dịch by Vũ, Thế Hùng [dịch] | Minh Nguyệt [dịch] | Hồng Hạnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Other title: USA history in brief .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 T429L (1).
|