|
121.
|
Pháp luật du lịch by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59707891 PH109L (1).
|
|
122.
|
Cơ chế kinh tế kế hoạch hoá và luật kinh tế by LÔ-GVI-NỐP | Ê-MI-LI-A-NỐP A.G. BƯ-CỐP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
123.
|
Chính sách, luật pháp, biện pháp liên quan đến bảo vệ chăm sóc trẻ trong tình cảnh khó khăn by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
124.
|
Cơ chế kinh tế kế hoạch hoá và luật kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí Availability: No items available :
|
|
125.
|
Luật tục Ê Đê : Tập quán Pháp / Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn biên soạn; Nguyễn Hữu Thấu biên dịch by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.5 L504T (1).
|
|
126.
|
(알기쉬운) 건설업 벌칙규정 / 건설경제 [편] by 건설경제. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 건설경제, 2009Other title: (algiswiun) Geonseol-eob beolchiggyujeong | (dễ hiểu) Quy định xử phạt ngành xây dựng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.078624 G345 (1).
|
|
127.
|
Luật tục trong đời sống hôn nhân gia đình của người E đê hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp / Phạm Thị Tuyết Nhung; Ts. Thành Phần hướng dẫn by Phạm Thị Tuyết Nhung | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
128.
|
ポール・ハリス : ロータリーの創設者 ポール・ハリス著 ; 米山梅吉訳 by Harris, Paul Percy, 1868-1947 | 上原, 好咲. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 米山梅吉 1928Other title: Pōru Harisu: Rōtarī no sōsetsu-sha.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.3 B65 (1).
|
|
129.
|
Hợp tác khai thác chung trong luật biển quốc tế : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Bá Diến,...[và những người khác] by Nguyễn, Bá Diến | Nguyễn, Thị Xuân Sơn | Nguyễn, Lan Nguyên | Đồng, Thị Kim Hoa | Nguyễn, Bá Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59709 H466T (1).
|
|
130.
|
Xây dựng bộ luật văn phạm tiếng Việt theo ngôn ngữ hình thức : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Kim Uyên; Đinh Điền hướng dẫn by Phạm, Thị Kim Uyên | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
131.
|
Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nguyễn Bá Diến by Nguyễn, Bá Diến. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-108T (1).
|
|
132.
|
Hướng dẫn tham khảo về chống rửa tiền và chống tài trợ cho khủng bố / Paul Allan Schott by Schott, Paul Allan. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4 H561D (1).
|
|
133.
|
Luật pháp quốc tế về năng lượng hạt nhân : sách tham khảo / Nguyễn Trường Giang. by Nguyễn, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 L504P (1).
|
|
134.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về pháp luật và vấn đề giáo dục pháp luật cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng ở tỉnh An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Phan Như Ý ; Nguyễn Trung Dũng hướng dẫn by Trần, Phan Như Ý | Nguyễn, Trung Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2016 (1).
|
|
135.
|
Thực trạng hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của UBND cấp huyện và cấp xã : khóa luận tốt nghiệp / Lê Hoài Giang ; Trương Đắc Linh hướng dẫn by Lê, Hoài Giang | Trương, Đắc Linh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.2 TH552T (1).
|
|
136.
|
Về chính sách trợ giúp người khuyết tật, quyền và quy trình thực thi quyền của người khuyết tật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Dân trí, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
137.
|
Bảo vệ một số quyền cơ bản của người khuyết tật: So sánh pháp luật việt nam với công ước của liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật by Đinh Thị Cảm Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
138.
|
(현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음 by 이, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).
|
|
139.
|
Cẩm nang luật kinh tế: nội dung cơ bản, tình huống, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Việt Khoa by Nguyễn, Việt Khoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 C120N (1).
|
|
140.
|
Hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh : luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Trang ; Thái Thị Tuyết Dung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Trang | Thái, Thị Tuyết Dung, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.2 H411Đ (1).
|