Refine your search

Your search returned 306 results. Subscribe to this search

| |
121. Chiến lược của Mỹ tại khu vực Đông Á sau sự kiện 11/9 và tác động tới Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đặng Thanh Minh ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn

by Đặng, Thanh Minh | Hoàng, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 CH305L (1).

122. Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NG558Đ (1).

123. ライ麦畑でつかまえて J・D・サリンジャー

by J・D・サリンジャー.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 白水社 1993Other title: Raimugibatakedetsukamaete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 R12 (1).

124. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 17, 노인과 바다/단편선 / 어니스트 헤밍웨이지음 ; 한영순옮김

by 어니스트 헤밍웨이 | 한,영순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Tư duyMadang - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M178 (1).

125. 야성의 부름 / 잭 런던 ; 권택영옮김

by London, Jack | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The call of the Wind | Tiếng gọi nơi hoang dã | 세계문학전집. | Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 C156 (1).

126. Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính

by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).

127. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau Nội chiến đến kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1865 - 1918) / Dương Quang Hiệp

by Dương, Quang Hiệp, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).

128. Das Versprechen der Schönheit / Winfried Menninghaus

by Menninghaus, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 V564 (1).

129. Medienästhetik : zu Geschichte und Theorie audiovisueller Wahrnehmungsformen / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M489 (1).

130. 恐怖の総和 上 =The sum of all fears トム・クランシー 著 ; 井坂清 訳

by トム・クランシー | 井坂清 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1993Other title: Kyōfu no sōwa-jō = The sum of all fears.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ky7(1) (1).

131. 恐怖の総和 下 トム・クランシー 著 ; 井坂清 訳

by トム・クランシー | 井坂清 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1993Other title: Kyōfu no sōwa-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ky7(2) (1).

132. Phác thảo văn học Mỹ = Outline of American literature / Kathryn VanSpanckeren ; Lê Đình Sinh, Hồng Chương dịch

by VanSpanckeren, Kathryn | Lê, Đình Sinh [dịch] | Hồng Chương [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001Other title: Outline of American literature .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.9 PH101T (1).

133. プレイメイツ ロバート・B.パーカー著 / ,

by ロバート・B.パーカー [著] | 菊池, 光.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 早川書房 1990Other title: Pureimeitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Pl71 (1).

134. ドクター エドワード・E.ローゼンバウム著 ; 飛田野裕子訳

by エドワード・E.ローゼンバウム [著] | 飛田野裕子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 扶桑社 1992Other title: Dokutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 D81 (1).

135. 目撃:上 デイヴィッド・バルダッチ 著 ; 村上博基訳

by デイヴィッド・バルダッチ [著] | 村上博基 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間文庫 1997Other title: Mokugeki: Ue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908 Mo21-1 (1).

136. (자전적 실화소설)평화의 전사 / 단 밀만지음 ; 김정우옮김

by 단, 밀만 | 김, 정우 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: (Tự truyện hư cấu có thật) Chiến binh hòa bình | (Jajeonjeog silhwasoseol) Pyeonghwaui jeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P995 (1).

137. 주홍 글자 / 너새니얼 호손지음 ; 김욱동옮김

by Hawthorne, Nathaniel | 김, 욱동 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Juhong geulja | Nét chữ màu đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.3 J937 (2).

138. 호밀밭의 파수꾼 : 세계문학전집. 47 / J.D.샐린저 ; 공경희옮김

by Salinger, J.D | 공, 경희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The Catcher in the Rye : Tuyển tập Văn học Thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 C357 (1).

139. Chủ nghĩa quốc tế Mỹ / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Other title: American Internationalism..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH500N (1).

140. Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Trung - Mỹ (từ năm 2012 đến nay) : luận văn thạc sĩ : 8.31.02.06 / Vũ Danh Nhân ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn.

by Vũ, Danh Nhân | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5107 NH121T (1).

Powered by Koha