Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
121. Nguyên cứu,đề xuất biện pháp quản lý môi trường nước khu vực huyện Bình Chánh TP HCM

by Phan Thanh Định.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

122. Nghiên cứu về Australia : kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ hai của Khoa Đông phương học, ĐHKHXH&NV TP.HCM / Bùi Khánh Thế

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 NGH305C (1).

123. Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam lý luận và thực tiễn / Trần Thị Rồi chủ nhiệm đề tài

by Trần, Thị Rồi | Trần Thị Rồi TS | Trần Hồng Nga ThS | Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Thị Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, 2007Other title: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp bộ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 (1).

124. Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Trung tâm Văn hóa và Thông tin Hàn Quốc (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

by Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Văn hóa và Thông tin Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch ; Trung tâm quảng bá Văn hóa Hải ngoại, 2012Other title: 한국의 어제와 오늘.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556Đ (6).

125. Tiếng Việt cơ sở cho người Nhật / Trần Thị Chung Toàn

by Trần, Thị Chung Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

126. Privatization and control of State-Owned Enterprises

Material type: Text Text Language: English Publication details: Economic Development Institute of The World Bank Availability: No items available :

127. Lịch sử vương quốc Thái Lan / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09593 L302S (1).

128. Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính

by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

129. Đất nước & con người Thổ Nhĩ Kỳ / Phạm Trần Long

by Phạm, Trần Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.61 Đ124N (1).

130. 무역과 해외투자 / 문창권

by 문, 창권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, English Publication details: 서울 : 탐진, 2008Other title: Thương mại và đầu tư nước ngoài | Muyeoggwa haeoetuja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 (1).

131. No title

by Hứa, Ngọc Thuận | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Học viện chính trị- hành chính quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh- Ban Tuyên giáo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 CH500T (1).

132. Hiện trạng nước sinh hoạt Quận 11 - TPHCM

by Trần Thị Kim Liên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

133. Tiếng Việt căn bản. Q.1 / Bùi Mạnh Hùng chủ biên; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân

by Bùi, Mạnh Hùng | Trịnh, Sâm | Dư, Ngọc Ngân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

134. Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước / Nguyễn Đức Dân chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang

by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

135. Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về nghiên cứu, ứng dụng nhằm cung cấp nước sạch cho người dân khuyến nghị cho thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2035

by UBND TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.1028 K600Y (1).

136. Mặt trái của những con rồng

by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).

137. Rối nước = Water puppetry / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Water puppetry.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.5 R452N (1).

138. Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2007 (1).

139. Vai trò của các nước đang phát triển đối với an ninh quốc tế sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Tuấn Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Đỗ, Tuấn Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327172 V103T (1).

140. Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân chủ biên;Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang

by Nguyễn, Đức Dân [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha