|
121.
|
Structure présuppositionnelle du langage / Ryszard Zuber by Zuber, Ryszard. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Jean Favard Association for the Development of Quantitative Linguistics, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.18 S927 (1).
|
|
122.
|
Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa; Hồ Lê by Lê, Trung Hoa | Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 TH500C (1).
|
|
123.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Nguyễn Duy by Nguyễn, Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
124.
|
Cấu trúc chuyên danh trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Diễm Chi; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Phạm, Thị Diễm Chi | Lê, Đình Khẩn [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
125.
|
Khảo sát ảnh hưởng của tiếng Phú Yên trong phát âm tiếng Anh của học sinh Trung học phổ thông (Nghiên cứu thực nghiệm) : luận văn Thạc sĩ : 0305030907 / Hồ Thị Mỹ Linh; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Hồ, Thị Mỹ Linh | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 KH108S (1).
|
|
126.
|
Đặc điểm Dụng học trong lời dẫn của người dẫn chương tình truyền hình : Luận án Tiến sĩ :62220101 / Lê Thị Như Quỳnh; Nguyễn Đức Dân, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Như Quỳnh | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
127.
|
Introduction mathématique à la linguistique structurale / Marcus Solomon by Marcus, Solomon. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1967Availability: No items available :
|
|
128.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984Other title: hhi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
129.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn chuyên đề: Ngôn ngữ học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.72 NH556V (1).
|
|
130.
|
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng by Bùi, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|
|
131.
|
Ngôn ngữ học và văn học. T.1 / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).
|
|
132.
|
Từ điển Việt - Chăm / Bùi Khánh Thế chủ biên ; Phú Trạm, Quảng Đại Cẩn biên tập. by Bùi, Khánh Thế [chủ biên] | Phú Trạm [biên tập.] | Quảng, Đại Cẩn [biên tập.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
133.
|
Linguistik - Eine Einführung / Heidrun Pelz by Pelz, Heidrun. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Hoffman und Campe Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 L755 (1).
|
|
134.
|
Sprache als soziale Kontrolle - Neue Ansätze zur Soziolinguistik / Matthias Hartig, Ursula Kurz by Hartig, Matthias | Kurz, Ursula. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.2 S766 (1).
|
|
135.
|
Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V. B. Kasevich by Kasevich, V. B. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NH556Y (1).
|
|
136.
|
Linguistique et sémiologie : travaux du Centre de Recherches Linguistiques et Sémiologiques de Lyon / Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon by Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Lyon : Université Lyon II, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L755 (1).
|
|
137.
|
Needs - analysis for improving ESP teaching and learning at HCM University of Technical Education by Phạm, Thị Ngọc Anh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
138.
|
Existential sentences in English and in Vietnamese by Hồ, Thị Nguyệt Thanh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
139.
|
論文作法 : 調査・研究・執筆の技術と手順 ウンベルト・エコ著 ; 谷口勇訳 by ウンベルト,エコ | 谷口,勇訳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 而立書房 2003Other title: Ronbunsakuhō: Chōsa kenkyū shippitsu no gijutsu to tejun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 R768 (1).
|
|
140.
|
度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2 by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).
|