|
121.
|
中級日本語文法要点整理ポイント20/ 友松悦子,和栗雅子著 by 友松, 悦子 | 和栗, 雅子. Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2007Other title: Chūkyū nihongo bunpō yōten seiri pointo 20.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-C4499 (1).
|
|
122.
|
日本語文法整理読本 : 解説と演習/ 井口厚夫,井口裕子著 by 井口, 厚夫 | 井口, 裕子. Edition: 再発行21Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1994Other title: Nihongo bunpō seiri dokuhon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-N579 (1).
|
|
123.
|
文化と社会 日英語比較講座 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1982Other title: Bunka to shakai-bi eigo hikaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 835 B89 (1).
|
|
124.
|
한국어 문법 교육을 위한 연결 어미 연구 / 김수정 by 김, 수정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Nghiên cứu giáo dục ngữ pháp Hàn Quốc | Hangugo munbop gyoyugeul wihan yongyol omi yongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).
|
|
125.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
126.
|
Đặc điểm ngữ pháp - Ngữ nghĩa và cách chuyển dịch của nhóm động từ get, make, have, take : Nguyễn Trang Thùy Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Trang Thùy Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ113Đ (2).
|
|
127.
|
Đặc trưng cú pháp - ngữ nghĩa của kết cấu vị từ chuyển động do tác động trong tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thanh Tâm; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Phan, Thanh Tâm | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).
|
|
128.
|
Về ngữ nghĩa và ngữ pháp của một số kết từ tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt): khóa luận / Bùi Đặng Quốc Thiều; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Bùi, Đặng Quốc Thiều | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 V250N (1).
|
|
129.
|
日本語能力試験に出る文法2級 松岡龍美, 辻信代 [著] / by 松岡, 竜美, 1959-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国書刊行会, 1995Other title: Nihon gonōryokushiken ni deru bunpō 2-kyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(2k)-N77-D (1).
|
|
130.
|
หนังสือเรียนภาษาไทยชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๒. เล่ม 1 / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : คุรุสภาลาดพร้าว, 1991Other title: Thai learning book, basic language set Grade 2..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
131.
|
Русский язык: dùng cho sinh viên năm thứ 3 chuyên tiếng Nga/ Bùi Thị Phương Chi by Bùi, Thị Phương Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp TP.HCM, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).
|
|
132.
|
Prepositional and Non-Prepositional Government/ V. Andreyeva, V. George by Andreyeva, V | Tolmacheva | George, V. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P927 (1).
|
|
133.
|
Сборник упражнений по грамматике для иностранных студентов – филологов: первый и второй годы обучения./ В. И. Кодухов, М. А. Шаматова by Кодухов, В. И | Шаматова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).
|
|
134.
|
Sự thể hiện tính biểu cảm của tiếng Việt về mặt từ vựng và ngữ pháp (có so sánh với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 6220110 / Trần Long; Nguyễn Công Đức, Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn by Trần, Long | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn ] | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).
|
|
135.
|
Tập làm văn và ngữ pháp : sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyền; Nguyễn Gia Phong by Nguyễn, Hữu Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.21 T123L (1).
|
|
136.
|
Tiếng Mnông ngữ pháp ứng dụng / Bùi Khánh Thế chủ biên; nhóm biên soạn by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Dak Lak, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306M (1).
|
|
137.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của các hình vị đồng âm gốc Hán trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thanh Xuân; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Xuân | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 Đ113Đ (1).
|
|
138.
|
Phương thức liên kết văn bản trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Thu Hà; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hà | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 PH561T (1).
|
|
139.
|
Жили-били…: 12 уроков русского языка : Базовый уровень : учебник/ Миллер Л. В., Политова Л. В. by Миллер Л. В | Политова Л. В. Edition: 7-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ж72 (1).
|
|
140.
|
レポート・論文を書くための日本語文法 : ここがポイント! : 中上級~上級学習者対象/ 小森万里,三井久美子著 by 小森, 万里 | 三井, 久美子. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2016Other title: Repōto ronbun o kaku tame no nihongo bunpō : koko ga pointo ! : chū jōkyū ~ jōkyū gakushūsha taishō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-R29992 (1).
|