Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
121. Москва - столица России/ З. Н. Потапурченко, В. Н. Жданов

by Потапурченко, З. Н | Жданов, В. Н.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.731 М82 (1).

122. Добро пожаловать в Приморье! Лингвострановедческое пособие для иностранных студентов/ В. Б. Дорогая, Т. В. Козлова

by Дорогая, В. Б | Зимина, Л. В | Козлова, Т. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. университет, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Д56 (1).

123. Chính sách đối ngoại của chính quyền Medvedev : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thị Quỳnh Hương ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Trần, Thị Quỳnh Hương | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 CH312S (1).

124. Именное и глагольное управление в современном русском языке/ Н. Б. Прокоповия, Л. А. Дерибас

by Прокоповия, Н. Б | Дерибас, Л. А | Прокопович, Е. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 И59 (1).

125. Знакомтесь: Причастие/ Т. Ф. Куприянова

by Куприянова, Т. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 З71 (1).

126. Практическая грамматика русского языка для зарубежных преподавателей-русистов/ Н. А МЕСТ

by МЕСТ, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П69 (1).

127. Практическа грамматика с упражнениями/ И. Пулькина, Е. Захава-Некрасова

by Пулькина, И | Захава-Некрасова, Е.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П71 (1).

128. Русский язык. ключи к упражнениям и диктантам/ С. А. Громов

by Громов, С. А.

Edition: 13-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).

129. Современный русский язык. Лексика: Учебное пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ Д. Н. Шмелёв

by Шмелёв, Д. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С56 (1).

130. Лексические упражнения/ Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ

by Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

131. Лексика русского языка/ А. В. Калинин

by Калинин, А. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

132. Интонация/ И. Г. Торсуева, Е. А. Брызгунова

by Торсуева, И. Г | Брызгунова, Е. А | Гайдучик, С. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Киев: Вища школа Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 И73 (1).

133. Ударение в заимствованных словах в современном русском языке/ А. В. Суперанская

by Суперанская, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 У29 (1).

134. Образ, символ, знак. Анализ современного гносеологического символизма/ Л. В. Уваров

by Уваров, Л. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: Наука и Техника, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 О-23 (1).

135. Русские фразеологизмы в картинках/ М. И. Дубровин, А. Т. Антонян

by Дубровин, М. И | Антонян, А. Т.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 Р89 (1).

136. Грамматическое значение и смысл/ А. В. Бондарко

by Бондарко, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г76 (1).

137. История русского литературного языка/ А. И. Ефимов

by Ефимов, А. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 И90 (1).

138. Лесное яблочко: Русские народные сказки/ М. Булатов

by Булатов, М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 Л50 (1).

139. Атлас. География России: с комплектом контурных карт

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ООО "Новосибирская картографическая фирма" Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 А92 (1).

140. Советская внешняя политика: Книга для чтения. Страноведение СССР/ И. Усачёв

by Усачёв, И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0947 С56 (1).

Powered by Koha