|
121.
|
Tìm hiểu văn hóa quân sự Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Hữu (chủ biên), Lê Huy Bình by Nguyễn, Văn Hữu, PGS.TS | Lê, Huy Bình, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T310H 2018 (1).
|
|
122.
|
Về bản sắc văn hóa Hà Nội trong văn học nghệ thuật thế kỷ XX : kỷ yếu hội thảo by Trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam-Viện Mỹ Thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V250B (1).
|
|
123.
|
Cái đẹp trong hình tượng nghệ thuật với vấn đề giáo dục thẩm mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Minh Tuấn ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Đặng, Thị Minh Tuấn | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 C103Đ 2010 (1).
|
|
124.
|
Пушкин: Дворцы и парки/ Н. Семенникова by Семенникова, Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Искусство, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.0947 П88 (1).
|
|
125.
|
Marketing định hướng vào khách hàng / Ian Chaston; Vũ Trọng Hùng, Phan Đình Quyền (Dịch giả) . Vol. 3 by Chaston, Ian | Phan Đình Quyền [Dịch giả] | Vũ Trọng Hùng [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: No items available :
|
|
126.
|
100.art.kr / Edited by Jong-Gil Gim ... [et al.] by Gim, Jong-Gil. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Paju : Open Books, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 O-58 (1).
|
|
127.
|
ศิลปวัฒนธรรม ปีที่ ๔๑ ฉบับที่ ๒ "พุทธสิหิงค์ รัชกาลที่ ๑" กับการเมืองไทยสมัย "คณะราษฎร" by บริษัทมติชน (มหาชน) | บริษัทมติชน (มหาชน). Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ฝ่ายวิชาการ สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1995Other title: Sinlapawatthanatham pi thi 41 chabap thi 2 phut si hing ratchakan thi 1 kap kanmueang thai samai khana ratsadon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S617 (1).
|
|
128.
|
Русское народное прикладное искусство/ Ксения Маёрова, Ксения Дубинская by Маёрова, Ксения | Дубинская, Ксения. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 Р89 (1).
|
|
129.
|
Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị by Đặng Thái Hoàng | Đặng Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: No items available :
|
|
130.
|
Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị by Đặng Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
131.
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh màu / Trần Mạnh Thường by Trần, Mạnh Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 T7721 (1).
|
|
132.
|
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp / Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Lệ Huyền. by Lê, Anh Cường | Nguyễn, Thị Lệ Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 NGH250T (1).
|
|
133.
|
Dan ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Nhất Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).
|
|
134.
|
Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / Huỳnh Thanh Tú by Huỳnh, Thanh Tú. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 T120L (1).
|
|
135.
|
Mỹ Sơn trong lịch sử nghệ thuật Chăm / Trần Kỳ Phượng by Trần, Kỳ Phượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.597 M600S (1).
|
|
136.
|
わかりたいあなたのための現代美術・入門 若林直樹著 by 若林直樹. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 JICC出版局 1989Other title: wakaritai anata no tame no gendai bijutsu nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.06 W25 (1).
|
|
137.
|
ベトナム仏教美術入門 伊東照司著 by 伊東照司, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 雄山閣 2005Other title: Betonamu bukkyō bijutsu nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.231 B39 (1).
|
|
138.
|
Vườn cảnh Trung Quốc 中国园林 Lâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch by Lâu, Khánh Tây | Trần, Phước Sanh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国园林.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 V560C (1).
|
|
139.
|
Coexisting Differences. Women Artists in Contemporary Korean Art / Jin Whui yeon ; Jung Ha Jun translated by Jin, Whui yeon | Jung, Ha Jun [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Hollym International Corp., USA, 2012Other title: Những sự khác biệt cùng tồn tại. Những nữ nghệ sĩ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).
|
|
140.
|
10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).
|