|
121.
|
Báo cáo phát triển Trung Quốc : tình hình và triển vọng / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Đỗ Minh Cao,...[và những người khác] biên soạn by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hằng | Nguyễn, Kim Bảo | Nguyễn, Đình Liêm | Đỗ, Minh Cao | Nguyễn, Huy Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4901 B108C (1).
|
|
122.
|
Lektüre zwischen den Jahren / Elisabeth Borchers by Borchers, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 L536 (1).
|
|
123.
|
Sân khấu và tôi / Nguyễn Thị Minh Thái by Nguyễn, Thị Minh Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sân khấu, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 S121K (1).
|
|
124.
|
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia by PGS.TS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 2002Availability: No items available :
|
|
125.
|
Đi vào nghiên cứu khoa học by Nguyễn, Văn Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM : Thời báo Kinh tế Sài Gòn , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 Đ300V (1).
|
|
126.
|
Учебная литература, словари и разговорники для изучающих русский язык в странах Азии, Африки и Латинской Америки 1981-1985 Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
127.
|
Tìm về linh hồn Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Đức Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :
|
|
128.
|
Sozialformen im Fremdsprachenunterricht / Inge C. Schwerdtfeger by Schwerdtfeger, Inge Christine. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 S731 (1).
|
|
129.
|
Curriculum zur Gestaltung eines sechsmonatigen Sprachlehrgangs für Aussiedler : Projekt Sprachförderung für Aussiedler / Barbara Dürsch ... [et al.] by Dürsch, Barbara | Herrmann, Karin | Hubatsch, Irmtraut | Jochem, Klaus. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 C976 (1).
|
|
130.
|
Xã hội dân sự một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải. by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
131.
|
Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính / David E. McNabb by McNabb, David E. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : M. E. Sharpe, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).
|
|
132.
|
International communication : continuity and change / Daya Kishan Thussu by Thussu, Daya Kishan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Hodder Arnold, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384 T547 (1).
|
|
133.
|
Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng by Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.34 D822 (1).
|
|
134.
|
Nghiên cứu, giảng dạy Việt Nam học và tiếng Việt : Kỷ yếu hội thảo Khoa học 2013 / PGS.TS Nguyễn Thiện Nam, PGS.TS Lê Khắc Cường, PGS.TS Vũ Văn Thi, PGS.TS Nguyễn Văn Huệ, PGS.TS Nguyễn Văn Phúc, TS. Trần Nhật Chính, TS. Trần Thủy Vịnh ban biên tập. by Nguyễn, Thiện Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH305C (1).
|
|
135.
|
한국인 이해의 개념틀 / 조긍호지음 by 조, 긍호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Khuôn khái niệm về hiểu biết của người Hàn Quốc | Hangugin ihaee gaenyomteul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
136.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 2 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).
|
|
137.
|
Tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt : dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp / Đại học và Trung học Chuyên nghiệp by Đại học và Trung học Chuyên nghiệp. Edition: In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.922 T103L (1).
|
|
138.
|
Tiếng Việt lí thú : Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Trịnh Mạnh by Trịnh, Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
139.
|
Viết các ghi chép điền dã dân tộc học / Robert M. Emerson, Rachel I. Fretz, Linda L. Shaw ; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng dịch by Emerson, Robert M | Fretz, I. Rachel | Shaw, L.Linda | Ngô, Thị Phương Lan | Trương, Thị Thu Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 V308C (1).
|
|
140.
|
Bộ khái niệm và thuật ngữ dân tộc học / Nguyễn Văn Tiệp dịch; VS. Ju.V.Bromleja, GS.Shtrobakha biên tập by Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B450K (1).
|