|
121.
|
文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著 by Garbarino, Merwyn S. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).
|
|
122.
|
Sạc bỏ túi dánh cho Nhân viên xã hội: 50 câu hỏi giải đáp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
123.
|
Luật trí não : 12 quy luật để tồn tại và phát triển ở nơi làm việc, ở nhà và trường học / John Medina ; Mai Khanh dịch by Medina, John | Mai Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.82 L504T (1).
|
|
124.
|
Phạm trù nhân trong triết học Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Nhân ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Nhân | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH104T 2014 (1).
|
|
125.
|
Tư tưởng nhân văn trong Kinh Cựu ước và y nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Đại Ương ; Nguyễn Tấn Hùng hướng dẫn by Lê, Đại Ương | Nguyễn, Tấn Hùng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 221.6 T550T 2015 (1).
|
|
126.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.08924 (2).
|
|
127.
|
Phát triển nguồn nhân lực giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở Việt Nam = Human resources developent for inclusive education of children with disabilities in Vietnam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.91 PH110T (1).
|
|
128.
|
Hôn nhân và gia đình của người Hoa ở thành phố Cần Thơ : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Tầm ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Đặng, Thị Tầm | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).
|
|
129.
|
Hôn nhân và gia đình của người Hoa ở thành phố Cần Thơ : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Tầm ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Đặng, Thị Tầm | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: No items available :
|
|
130.
|
Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).
|
|
131.
|
21세기를 이끌고 갈 한국의 차세대 / 이규원 외 지음 by 이, 규원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1996Other title: Thế hệ tiếp theo của Hàn Quốc, những người sẽ dẫn đầu thế kỷ 21 | 21Segileul ikkeulgo gal hangug-ui chasedae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 T971 (1).
|
|
132.
|
Cuộc đời và sự nghiệp của Ito Hirobumi (1841- 1909) : Khóa luận tốt nghiệp / Tăng Thị Phương Giang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Tăng, Thị Phương Giang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
133.
|
Một nghiên cứu về các nguyên tắc nhận thức của con người / George Berkeley, Bùi Văn Nam Sơn ; Mai Sơn dịch by Berkeley, George | Bùi, Văn Nam Sơn | Mai Sơn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 199.415 M458N (1).
|
|
134.
|
Làng khoa bảng và danh nhân làng khoa bảng Việt Nam / Sông Lam biên soạn by Sông Lam [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
135.
|
Hoa Kỳ với vấn đề vũ khí hạt nhân trong hơn nửa thế kỷ qua (1945 - 2010) / Nguyễn Thị Thanh Thủy by Nguyễn, Thị Thanh Thủy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.8251 H401K (1).
|
|
136.
|
Nhân tố nhân quyền trong quan hệ quốc tế hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thị Thu Hương ; Cao Đức Thái hướng dẫn by Trần, Thị Thu Hương | Cao, Đức Thái, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 NH121T (1).
|
|
137.
|
Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ by Phạm, Thành Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
138.
|
Hình ảnh nhân loại : Lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5 H312A (1).
|
|
139.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).
|
|
140.
|
Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng by Trần Quốc Vượng, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).
|