Refine your search

Your search returned 203 results. Subscribe to this search

| |
121. Kỹ năng dẫn chương trình Phật giáo

by Quảng Tịnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600N (1).

122. หนังสืออ่านเพิ่มเติม ชุดพระพุทธศาสนาและจริยธรรม วัดของเรา ระดับมัธยมศึกษา / กมล โกวิโท

by กมล โกวิโท.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : O. S. Printing House Co., Ltd., 1986Other title: Nangsue an phoemtoem chut phraphutthasatsana lae chariyatham wat khong rao radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N178 (1).

123. การ์ตูนนิทานธรรม พระมหาชนก / ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา

by ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: 1994Other title: Katun nithan tham phra maha chanok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K197 (1).

124. การ์ตูนนิทานธรรม พระมโหสถ / ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา

by ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 1995Other title: Katun nithan tham phra maho sot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K197 (1).

125. ความเงียบ / ติช นัท ฮันห์; ชวโรจน์ เกียรติกำพล

by ติช นัท ฮันห์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรุงเทพฯ : ตลาดหลักทรัพย์แห่งประะเทศไทย, 2002Other title: Silence.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 S582 (1).

126. Chính sách đối ngoại với Phật giáo của chính phủ Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Nguyễn Bảo Vy ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn

by Trần, Nguyễn Bảo Vy | Nguyễn, Thị Lam Anh, Ths [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).

127. 명찰순례. 2 / 최완수

by 최, 완수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tuần tự bảng tên | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (3).

128. 명찰순례. 1 / 최완수 崔完秀

by 최, 완수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảng tên Hành hương | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (2).

129. Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo

by Fisher, Robert E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).

130. Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam

by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :

131. 見仏記 いとうせいこう [著]; みうらじゅん [画]

by いとうせいこう [著] | みうらじゅん [画].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1999Other title: Kenbutsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 718 Ke41 (1).

132. Tư tưởng triết học phật giáo Việt Nam thời Lý (khoảng đầu thế kỷ XI đến cuối thế kỷ XII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Ngây ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Đỗ, Ngây | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2006 (1).

133. Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng

by Thích, Huệ Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).

134. Tìm hiểu pháp hành thiền tuệ : Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung / Hộ Pháp

by Hộ, Pháp | Tỳ Khưu Hộ Pháp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T310H (1).

135. 고려 후기의 불교 : 사원의 불교사적 고찰 / 윤기엽지음

by 윤, 기엽.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2012Other title: Phật giáo Hậu kỳ Goryeo: Nghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo | Goryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 A111 (1).

136. 일제하 불교계의 항일운동 / 임혜봉지음

by 임, 혜봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민족사, 2001Other title: Phong trào chống Nhật trong Phật giáo dưới thời thuộc địa của Nhật | Iljeha bulgyogyeui hang-il-undong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 I-28 (1).

137. 명찰순례. 3 / 최완수

by 최, 완수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Myeongchalsunlye | Tuần tự bảng tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (6).

138. กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป

by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป.

Edition: Lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).

139. Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng

by Thích, Huệ Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: No items available :

140. Phật giáo Lý - Trần trong mối quan hệ với văn hóa dân gian bản địa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Trần Minh Hiếu ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Đặng, Trần Minh Hiếu | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G 2013 (1).

Powered by Koha