|
121.
|
Kỹ năng dẫn chương trình Phật giáo by Quảng Tịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600N (1).
|
|
122.
|
หนังสืออ่านเพิ่มเติม ชุดพระพุทธศาสนาและจริยธรรม วัดของเรา ระดับมัธยมศึกษา / กมล โกวิโท by กมล โกวิโท. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : O. S. Printing House Co., Ltd., 1986Other title: Nangsue an phoemtoem chut phraphutthasatsana lae chariyatham wat khong rao radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N178 (1).
|
|
123.
|
การ์ตูนนิทานธรรม พระมหาชนก / ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา by ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: 1994Other title: Katun nithan tham phra maha chanok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K197 (1).
|
|
124.
|
การ์ตูนนิทานธรรม พระมโหสถ / ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา by ภูมิพลอดุยเดชมหาราช พระบาทสมเด็จพระปรมินทรมหา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 1995Other title: Katun nithan tham phra maho sot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K197 (1).
|
|
125.
|
ความเงียบ / ติช นัท ฮันห์; ชวโรจน์ เกียรติกำพล by ติช นัท ฮันห์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรุงเทพฯ : ตลาดหลักทรัพย์แห่งประะเทศไทย, 2002Other title: Silence.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 S582 (1).
|
|
126.
|
Chính sách đối ngoại với Phật giáo của chính phủ Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Nguyễn Bảo Vy ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Bảo Vy | Nguyễn, Thị Lam Anh, Ths [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
127.
|
명찰순례. 2 / 최완수 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tuần tự bảng tên | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (3).
|
|
128.
|
명찰순례. 1 / 최완수 崔完秀 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảng tên Hành hương | Myeongchalsunlye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (2).
|
|
129.
|
Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo by Fisher, Robert E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).
|
|
130.
|
Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :
|
|
131.
|
見仏記 いとうせいこう [著]; みうらじゅん [画] by いとうせいこう [著] | みうらじゅん [画]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1999Other title: Kenbutsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 718 Ke41 (1).
|
|
132.
|
Tư tưởng triết học phật giáo Việt Nam thời Lý (khoảng đầu thế kỷ XI đến cuối thế kỷ XII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Ngây ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đỗ, Ngây | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2006 (1).
|
|
133.
|
Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).
|
|
134.
|
Tìm hiểu pháp hành thiền tuệ : Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung / Hộ Pháp by Hộ, Pháp | Tỳ Khưu Hộ Pháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T310H (1).
|
|
135.
|
고려 후기의 불교 : 사원의 불교사적 고찰 / 윤기엽지음 by 윤, 기엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2012Other title: Phật giáo Hậu kỳ Goryeo: Nghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo | Goryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 A111 (1).
|
|
136.
|
일제하 불교계의 항일운동 / 임혜봉지음 by 임, 혜봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민족사, 2001Other title: Phong trào chống Nhật trong Phật giáo dưới thời thuộc địa của Nhật | Iljeha bulgyogyeui hang-il-undong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 I-28 (1).
|
|
137.
|
명찰순례. 3 / 최완수 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Myeongchalsunlye | Tuần tự bảng tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34350519 M996 (6).
|
|
138.
|
กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).
|
|
139.
|
Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: No items available :
|
|
140.
|
Phật giáo Lý - Trần trong mối quan hệ với văn hóa dân gian bản địa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Trần Minh Hiếu ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Đặng, Trần Minh Hiếu | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G 2013 (1).
|