|
121.
|
Bộ tứ kim cương trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương / Nguyễn Tăng Nghi chủ biên ; Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng by Nguyễn, Tăng Nghi [chủ biên] | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 B450T (1).
|
|
122.
|
Chính sách đối ngoại của Pháp dưới nền cộng hòa thứ V / Dương Văn Quảng chủ biên ; Đỗ Đức Thành, Phạm Thanh Dũng by Dương, Văn Quảng [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành | Phạm, Thanh Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin - Thư viện, Học viện Quan hệ quốc tế, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.44 CH312S (1).
|
|
123.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế ở Đông Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến cuối chiến tranh lạnh (1945-1991) / Lê Phụng Hoàng by Lê, Phụng Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 L302S (1).
|
|
124.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
125.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :
|
|
126.
|
Stationen deutscher Aussenpolitik : von Friedrich dem Grossen bis zur Gegenwart / Gregor Schöllgen by Schöllgen, Gregor. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 S797 (1).
|
|
127.
|
Bộ tứ kim cương trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương / Nguyễn Tăng Nghi chủ biên ; Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng by Nguyễn, Tăng Nghi [chủ biên] | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 B450T (1).
|
|
128.
|
Asean in international relations / Vinita Sukrasep by Vinita Sukrasep. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Bangkok : Institute of Security and International Studies, Chulalongkorn University, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 A816 (1).
|
|
129.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2010 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2010Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-10 (3).
|
|
130.
|
Sự hình thành tam giác chiến lược Nga - Trung - Ấn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Vinh Thông ; Phạm Đức Thành hướng dẫn by Nguyễn, Vinh Thông | Phạm, Đức Thành, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 S550H (1).
|
|
131.
|
Các vấn đề chính trị quốc tế ở Châu Á - Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh biên dịch by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch]. Edition: Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 C101V (1).
|
|
132.
|
中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).
|
|
133.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編 by 広島大学帆北京研究センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).
|
|
134.
|
Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác] by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
135.
|
Quan hệ Việt Nam - Ucraina : thực trạng và triển vọng / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970477 QU105H (1).
|
|
136.
|
Viện trợ phi chính phủ ở Việt Nam : con cá hay cần câu / Pham Chí Dũng by Phạm, Chí Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V305T (1).
|
|
137.
|
Quan hệ Trung - Nhật và tác động tới Asean sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đặng Phương Anh ; Bùi Thành Nam hướng dẫn by Đặng, Phương Anh | Bùi, Thành Nam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
138.
|
Quan hệ Nga - Trung trong giai đoạn 2000-2008 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phùng Duy Hiệp ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn by Phùng, Duy Hiệp | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47051 QU105H (1).
|
|
139.
|
Hợp tác tiểu vùng sông Mêkông : cơ sở, thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lý Thị Hoài Trang ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn by Lý, Thị Hoài Trang | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H466T (1).
|
|
140.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).
|