Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
121. 中國歷史故事. 第一冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

122. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).

123. Thức cùng thiên cổ / Nguyễn Khắc Thuần, Lý Thị Mai

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH552C (1).

124. Xứ sở nụ cười Ký sự / Nguyễn Tiến Toàn

by Nguyễn, Tiến Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 X550S (1).

125. Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).

126. Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Văn Hà ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Hà | Nguyễn, Đình Đầu | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Văn Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :

127. Bukchon / Song In-ho지음

by Song, In-ho | 정기황 [지음,] | 김종근 [지음,] | Kim, Hyeon-jeonga [지음,] | Eun, Jeong-tae [지음,] | Kim, Ho-yeongJeong [지음,] | Eun-gyeong [지음,] | Jeong, SuIn [지음,] | Jo, Ireh [지음,] | Atkinson, Timothy V [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2019Other title: Bukchon | Làng Bukchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

128. 우리 힘으로 나라를 찾겠다. 20 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Tự lực tìm hình đất nước | Uri himeuro narareul chatkkettta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

129. 대한민국史. 4 / 한홍구지은

by 한, 홍구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).

130. Đại cương lịch sử Việt Nam : toàn tập : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh

by Trương, Hữu Quýnh.

Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

131. Sử ký / Tư Mã Thiên ; Nhữ Thành dịch.

by Tư, Mã Thiên | Nhữ Thành [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931 S550K (2).

132. Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Lịch sử / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V 2007 (1).

133. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen, ... [và những người khác]

by Võ, Văn Sen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V8721 (1).

134. Lịch sử Liên Xô trên ảnh : sơ lược / Cônxtantin Tarơnốpxki

by Tarơnốpxki, Cônxtantin.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Nôvôxti : Thông tấn xã Nôvôxti, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L302S (1).

135. Lịch sử Nhật Bản / R. H. P. Mason, J. G. Caiger ; Nguyễn Văn Sỹ dịch

by Mason, R. H. P | Caiger, J. G | Nguyễn, Văn Sỹ [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Other title: A history of Japan .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

136. Lịch sử Nhật Bản / Nguyễn Quốc Hùng... [và những người khác]

by Nguyễn, Quốc Hùng | Đặng, Xuân Kháng | Phan, Hải Linh | Nguyễn, Văn Kim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

137. Lịch sử nước Pháp / Đặng Thanh Tịnh

by Đặng, Thanh Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944 L302S (1).

138. A review of Korean history. 1, Ancient/Goryeo Era / Han Young Woo ; Hahm Chaibong translated

by Han, Young Woo | Hahm, Chaibong [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 R454 (1).

139. Lịch sử Nhật Bản Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1998Availability: No items available : Checked out (1).

140. Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18

by Li Tana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: No items available :

Powered by Koha