|
121.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|
|
122.
|
Hành trình và truyền giáo = Divers voyages et missions / Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch Việt ngữ by Alexandre, De Rhodes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H107T (1).
|
|
123.
|
Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung. by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: No items available :
|
|
124.
|
Mối quan hệ thời đại dân tộc học tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ by Bùi, Thị Kim Quỳ Pgs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 M452Q (1).
|
|
125.
|
Các hình thức tôn giáo sơ khai và sự phát triển của chúng / X.A. Tôcarev, Lê Thế Hiệp dịch by TRoocarev, X.A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101H (1).
|
|
126.
|
Vai trò của tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Thành Phần hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 (1).
|
|
127.
|
オウム真理教」追跡2200日 江川紹子 / , by 江川, 紹子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文芸春秋 1995Other title: "Oumu Shinrikyō" tsuiseki 2200-nichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 916 O-91 (1).
|
|
128.
|
Thánh ngôn hiệp tuyển : Quyển thứ nhì, in lần thứ ba / Trương, Hữu Đức kiểm duyệt by Trương, Hữu Đức | Hội thánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội Thánh, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 TH107N (1).
|
|
129.
|
ไอน์สไตน์พบพระพุทธเจ้าเห็น ปกเก่า / ทันตแพทย์สม สุจิรา by ทันตแพทย์สม สุจิรา. Edition: Lần thứ 46Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงแดด, 2003Other title: Aisatai phop phraphutthachao hen pok kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A299 (1).
|
|
130.
|
Gia đình hòa hợp và xã hội bền vững by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100Đ (1).
|
|
131.
|
新宗教の解読 井上順孝著 by 井上順孝, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1996Other title: Shin shūkyō no kaidoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 169.1 Sh57 (1).
|
|
132.
|
Thánh công đồng chung Vaticano II / Giáo hoàng học viện thánh Pio X by Giáo hoàng học viện thánh Pio X. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tổng phát hành, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 232 TH107C (1).
|
|
133.
|
Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam by Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo - Đạo đức | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205 Đ108Đ (1).
|
|
134.
|
Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).
|
|
135.
|
Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :
|
|
136.
|
Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).
|
|
137.
|
Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp by Trần, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).
|
|
138.
|
한국인의 종교관 : 한국정신의 맥락과 내용 / 윤이흠지음 by 윤, 이흠. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Quan điểm tôn giáo của người Hàn Quốc : Nội dung bối cảnh và tinh thần Hàn Quốc | Hangug-in-ui jong-gyogwan : Hangugjeongsin-ui maeglaggwa naeyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
139.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).
|
|
140.
|
Văn hóa tộc người truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|