Refine your search

Your search returned 253 results. Subscribe to this search

| |
121. Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên

by M.Kitagawa, Joseph.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).

122. Hành trình và truyền giáo = Divers voyages et missions / Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch Việt ngữ

by Alexandre, De Rhodes.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H107T (1).

123. Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung.

by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: No items available :

124. Mối quan hệ thời đại dân tộc học tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ

by Bùi, Thị Kim Quỳ Pgs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 M452Q (1).

125. Các hình thức tôn giáo sơ khai và sự phát triển của chúng / X.A. Tôcarev, Lê Thế Hiệp dịch

by TRoocarev, X.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101H (1).

126. Vai trò của tôn giáo trong giáo dục ở cộng đồng người Chăm Islam Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Thành Phần hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 (1).

127. オウム真理教」追跡2200日 江川紹子 / ,

by 江川, 紹子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文芸春秋 1995Other title: "Oumu Shinrikyō" tsuiseki 2200-nichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 916 O-91 (1).

128. Thánh ngôn hiệp tuyển : Quyển thứ nhì, in lần thứ ba / Trương, Hữu Đức kiểm duyệt

by Trương, Hữu Đức | Hội thánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hội Thánh, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 TH107N (1).

129. ไอน์สไตน์พบพระพุทธเจ้าเห็น ปกเก่า / ทันตแพทย์สม สุจิรา

by ทันตแพทย์สม สุจิรา.

Edition: Lần thứ 46Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงแดด, 2003Other title: Aisatai phop phraphutthachao hen pok kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A299 (1).

130. Gia đình hòa hợp và xã hội bền vững

by Thích, Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100Đ (1).

131. 新宗教の解読 井上順孝著

by 井上順孝, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1996Other title: Shin shūkyō no kaidoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 169.1 Sh57 (1).

132. Thánh công đồng chung Vaticano II / Giáo hoàng học viện thánh Pio X

by Giáo hoàng học viện thánh Pio X.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tổng phát hành, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 232 TH107C (1).

133. Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam

by Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo - Đạo đức | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205 Đ108Đ (1).

134. Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản

by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).

135. Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam

by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :

136. Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng

by Thích, Huệ Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).

137. Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp

by Trần, Văn Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).

138. 한국인의 종교관 : 한국정신의 맥락과 내용 / 윤이흠지음

by 윤, 이흠.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Quan điểm tôn giáo của người Hàn Quốc : Nội dung bối cảnh và tinh thần Hàn Quốc | Hangug-in-ui jong-gyogwan : Hangugjeongsin-ui maeglaggwa naeyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).

139. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

140. Văn hóa tộc người truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

Powered by Koha