|
121.
|
Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trần, Thị Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2007 (1).
|
|
122.
|
Tư tưởng triết học Trần Thái Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Phượng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Phượng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).
|
|
123.
|
Tư tưởng quân sự Trần Quốc Tuấn và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Nhung | Bùi, Huy Du [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2017 (1).
|
|
124.
|
Walhalla / Clive Cussler by Cussler, Clive. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Paris : Longanesi, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 W175 (1).
|
|
125.
|
한국 민족주의와 변혁적 이념체계 = Korean nationalism and reformist ideological system / 금인숙, 문상석, 전상숙지음 by 금, 인숙 [지음] | 문, 상석 [지음] | 전, 상숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2010Other title: Chủ nghĩa dân tộc Hàn Quốc và hệ thống tư tưởng chuyển đổi | Hanguk minjokjjuiwa byonhyokjjok inyomchegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409519 H239 (1).
|
|
126.
|
고구려 고분벽화 이야기 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Câu chuyện về những bức tranh tường lăng mộ Goguryeo | Gogulyeo gobunbyeoghwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 G613 (1).
|
|
127.
|
Tư tưởng chính trị của Montesquieu trong tác phẩm Tinh thần pháp luật và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hiên ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn by Phan, Thị Hiên | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 T550T 2011 (1).
|
|
128.
|
Tư tưởng triết học của Nguyễn An Ninh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Thị Thu Hồng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.19 T550T 2021 (1).
|
|
129.
|
帝国陸海軍の総師日本のリーダー 秦郁彦, 豊田穣, 早乙女貢 他 by 秦郁彦 | 豊田穣 | 早乙女貢. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社 ティビーエス・ブリタニカ 1983Other title: Teikoku rikukaigun no sō-shi Nihon no rīdā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281 N77 (1).
|
|
130.
|
So sánh tính thẩm mỹ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Noh và tuồng qua hai tác phẩm Aoi no ue và ngọn lửa hồng sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Hồng Cẩm ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Đặng, Hồng Cẩm | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
131.
|
新編東洋的な見方 鈴木, 大拙 / , by 鈴木, 大拙, 1870-1966. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1997Other title: Shinpen tōyō-tekina mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 188.8 Sh63 (1).
|
|
132.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2005 (1).
|
|
133.
|
Sự thống nhất giữa "tính khoa học" và "tính nhân văn" trong tư tưởng Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Lý ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Lê, Thị Lý | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 S550T 2014 (1).
|
|
134.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NG517G (1).
|
|
135.
|
Tư tưởng Hồ Chi Minh về văn hóa / Đinh Văn Dũng, Chu Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điển, Nguyễn Nguyên biên tập by Đinh, Xuân Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2003Availability: No items available :
|
|
136.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh : Về văn hóa / PGS.TS Đinh Xuân Dũng chủ biên, Chu Văn Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điền, Nguyễn Nguyên by Đinh, Xuân Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban Tư tưởng- Văn hóa Trung ương, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).
|
|
137.
|
German Memorials / Ulrich Schlie by Schlie, Ulrich. Material type: Text Language: English Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.94 G373 (1).
|
|
138.
|
Quá trình chuyển biến tư tưởng của Phan Châu Trinh những năm đầu thế kỷ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Mai Ước ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trần, Mai Ước | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.092 QU100T 2009 (1).
|
|
139.
|
Tư tưởng giáo dục của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Khánh Hằng ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Trần, Thị Khánh Hằng | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T500T 2017 (1).
|
|
140.
|
Tư tưởng của Phan Châu Trinh - giá trị và bài học lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trương Thị Cẩm Xuyên ; Trần Mai Uớc hướng dẫn by Trương, Thị Cẩm Xuyên | Trần, Mai Uớc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).
|