Refine your search

Your search returned 385 results. Subscribe to this search

| |
121. Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2007 (1).

122. Tư tưởng triết học Trần Thái Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Phượng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Phượng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).

123. Tư tưởng quân sự Trần Quốc Tuấn và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Nhung | Bùi, Huy Du [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2017 (1).

124. Walhalla / Clive Cussler

by Cussler, Clive.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Paris : Longanesi, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 W175 (1).

125. 한국 민족주의와 변혁적 이념체계 = Korean nationalism and reformist ideological system / 금인숙, 문상석, 전상숙지음

by 금, 인숙 [지음] | 문, 상석 [지음] | 전, 상숙 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2010Other title: Chủ nghĩa dân tộc Hàn Quốc và hệ thống tư tưởng chuyển đổi | Hanguk minjokjjuiwa byonhyokjjok inyomchegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409519 H239 (1).

126. 고구려 고분벽화 이야기 / 전호태지음

by 전, 호태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Câu chuyện về những bức tranh tường lăng mộ Goguryeo | Gogulyeo gobunbyeoghwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 G613 (1).

127. Tư tưởng chính trị của Montesquieu trong tác phẩm Tinh thần pháp luật và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hiên ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Phan, Thị Hiên | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 T550T 2011 (1).

128. Tư tưởng triết học của Nguyễn An Ninh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Hồng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.19 T550T 2021 (1).

129. 帝国陸海軍の総師日本のリーダー 秦郁彦, 豊田穣, 早乙女貢 他

by 秦郁彦 | 豊田穣 | 早乙女貢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社 ティビーエス・ブリタニカ 1983Other title: Teikoku rikukaigun no sō-shi Nihon no rīdā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281 N77 (1).

130. So sánh tính thẩm mỹ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Noh và tuồng qua hai tác phẩm Aoi no ue và ngọn lửa hồng sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Hồng Cẩm ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn

by Đặng, Hồng Cẩm | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

131. 新編東洋的な見方 鈴木, 大拙 / ,

by 鈴木, 大拙, 1870-1966.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1997Other title: Shinpen tōyō-tekina mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 188.8 Sh63 (1).

132. Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2005 (1).

133. Sự thống nhất giữa "tính khoa học" và "tính nhân văn" trong tư tưởng Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Lý ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Lê, Thị Lý | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 S550T 2014 (1).

134. Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức

by Tạ, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NG517G (1).

135. Tư tưởng Hồ Chi Minh về văn hóa / Đinh Văn Dũng, Chu Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điển, Nguyễn Nguyên biên tập

by Đinh, Xuân Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2003Availability: No items available :

136. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Về văn hóa / PGS.TS Đinh Xuân Dũng chủ biên, Chu Văn Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điền, Nguyễn Nguyên

by Đinh, Xuân Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban Tư tưởng- Văn hóa Trung ương, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

137. German Memorials / Ulrich Schlie

by Schlie, Ulrich.

Material type: Text Text Language: English Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.94 G373 (1).

138. Quá trình chuyển biến tư tưởng của Phan Châu Trinh những năm đầu thế kỷ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Mai Ước ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Trần, Mai Ước | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.092 QU100T 2009 (1).

139. Tư tưởng giáo dục của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Khánh Hằng ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn

by Trần, Thị Khánh Hằng | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T500T 2017 (1).

140. Tư tưởng của Phan Châu Trinh - giá trị và bài học lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trương Thị Cẩm Xuyên ; Trần Mai Uớc hướng dẫn

by Trương, Thị Cẩm Xuyên | Trần, Mai Uớc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).

Powered by Koha