Refine your search

Your search returned 573 results. Subscribe to this search

| |
121. 외국인을 위한 기초 한국어 사전 = Basic Korean Dictionary / Lee Sang Oak편저

by Lee, Sang Oak.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Elizabeth : Hollym International, 2004Other title: Từ điển tiếng Hàn cơ bản cho người nước ngoài | Oegug-in-eul wihan gicho hangug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 O-28 (1).

122. 한자사전 / 한자사전 편집위한 편저편저

by 한자사전 편집위원회 편지.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 성안당, 2009Other title: Từ điển Hán tự | Hanjasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 H239 (5).

123. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.5, Ea - Fz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

124. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.10, La - Ma / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

125. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.12, Mp - Pa / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

126. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.16, St - Va / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

127. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.19, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe. - La - Zz; Essays / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

128. Tầm-nguyên tự-điển Việt-Nam / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T120N (29).

129. Từ điển M'Nông - Việt / Bộ môn Ngôn ngữ học. Khoa Ngữ văn. Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh

by Bộ môn Ngôn ngữ học. Khoa Ngữ văn. Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: DakLak : Sở Giáo dục - Đào tạo Dak Lak, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).

130. Từ điển từ cổ / Vương Lộc

by Vương, Lộc.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).

131. 표준국어대사전 하. 2 / 국립국어연구원엮음

by 국립국어연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2000Other title: Từ điển tiếng Hàn tiêu chuẩn Hạ. | Pyojungug-eodaesajeon ha..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 P997 (1).

132. Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.3, Bahr - Box / Meyers Lexikonredaktion

by Meyers Lexikonredaktion.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F. A. Brockhaus, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).

133. Từ điển giải thích nghiệp vụ văn thư lưu trữ Việt Nam / Dương Văn Khảm

by Dương, Văn Khảm, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 T550Đ (1).

134. 大修館新漢和辞典 諸橋轍次 [ほか]著

by 諸橋, 轍次, 1883-1982.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1988Other title: Taishūkan shinkanwajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T135 (1).

135. Từ điển cổ sinh vật anh việt

by Trương Cam Bảo | Vũ Khúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

136. Từ điển Xã hội học OXFORD

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB ĐHQG Hà Nội Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

137. Từ điển giải thích nghiệp vụ văn thư lưu trữ Việt Nam Dương Văn Khảm chủ biên /

by Dương, Văn Khảm PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 T550Đ 2011 (1).

138. Duden Bildwörterbuch der deutschen Sprache / Kurt Dieter Solf, Joachim Schmidt

by Solf, Kurt Dieter | Schmidt, Joachim.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.2 D845 (1).

139. Từ điển Hồ Chí Minh / Tôn Ngữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm chủ biên ; Tôn Tú Anh ... [và những người khác]

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Tôn, Tú Anh | Phan, Yến Tuyết | Quách, Thu Cúc | Lê, Tuyết Hải | Nguyễn, Thu Hương | Trần, Hồng Liên | Tô, Đình Nghĩa | Nguyễn, Thùy Nhiên | Phạm, Quang Sơn | Vương, Hoàng Trù.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70409203 T550Đ (1).

140. Từ điển Việt - Chăm / Bùi Khánh Thế chủ biên ; Phú Trạm, Quảng Đại Cẩn biên tập.

by Bùi, Khánh Thế [chủ biên] | Phú Trạm [biên tập.] | Quảng, Đại Cẩn [biên tập.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

Powered by Koha