|
121.
|
Bụi thiên hà : thơ / Vũ Xuân Hương by Vũ, Xuân Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
122.
|
Đất Việt thơ / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: No items available :
|
|
123.
|
Hương đất quê mình : thơ / Câu lạc bộ thơ Gio Linh by Câu lạc bộ thơ Gio Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H561Đ (1).
|
|
124.
|
Lục bát mộng mơ : thơ / Trần Tố Hảo by Trần, Tố Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: No items available :
|
|
125.
|
Môi ngọt : thơ / Nguyễn Thị Kim Liên by Nguyễn, Thị Kim Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M452N (1).
|
|
126.
|
Deutsche Lyrik als fremde Lyrik : zur Behandlung lyrischer Texte im fremdsprachlichen Deutschunterricht / Rainer Kußler by Kußler, Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.09 D486 (1).
|
|
127.
|
Hương rừng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Hội Văn học Nghệ thuật Dak Lak , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H561R (2).
|
|
128.
|
Ein Stück weiter / Rose Ausländer by Ausländer, Rose. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Braun, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E35 (1).
|
|
129.
|
Quế đường thi tập. T.2 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.2-2019 (1).
|
|
130.
|
Quế đường thi tập. T.3 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.3-2019 (1).
|
|
131.
|
Ru cho một thuở...: thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên by Bùi, Nguyễn Trường Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).
|
|
132.
|
Der zärtlichste Punkt im All / Silke Scheuermann by Scheuermann, Silke. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.92 Z91 (1).
|
|
133.
|
Gedichte / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 G296 (1).
|
|
134.
|
Was sind das für Zeiten : deutschsprachige Gedichte der achtziger Jahre / Hans Bender by Bender, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91908 W312 (1).
|
|
135.
|
Exzentrische Bahnen : ein Hölderlin-Brevier / Walter Müller-Seidel by Müller-Seidel, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 E96 (1).
|
|
136.
|
Truyện Kiều - Đoạn trường tân thanh = Киеу - Степанная истерзанной души/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
137.
|
Hội ngộ tháng tư ( tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa ngữ văn và báo chí Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn nghệ tphcm, 2005Availability: No items available :
|
|
138.
|
Ô cửa nhỏ : thơ / Hà Thiên Sơn by Hà, Thiên Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Ô450C (1).
|
|
139.
|
Thơ Bùi Văn Giáo : hai mặt cuộc đời / Bùi Văn Giáo by Bùi, Văn Giáo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460B (1).
|
|
140.
|
Chấm hoa vàng : thơ / Hà Thiên Sơn by Hà, Thiên Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: No items available :
|