|
121.
|
Market research of principal exports and imports of Burma with special reference to Thailand (1970/71 to 1985/86) / Khin Maung Nyunt by Khin Maung Nyunt. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1993Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 382 M341 (1). :
|
|
122.
|
Chiều hướng cải cách và phát triển của APEC : những ý tưởng mới xây dựng kế hoạch hành động Hà Nội và thực hiện lộ trình Busan / Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam by Viện khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
123.
|
Tranh chấp thương mại trong quan hệ Việt - Mỹ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ngô Trường Sơn ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Ngô, Trường Sơn | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 TR107C (1).
|
|
124.
|
ภาษาไทยเพื่อการเสื่อสารธุรกิจ / โอภส์ แก้วจำปา by โอภส์ แก้วจำปา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai phuea kan suea san thunkit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 495.918 P536 (1).
|
|
125.
|
Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.558 NH556N (2).
|
|
126.
|
Logo thương mại dưới góc nhìn ký hiệu học : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Minh Hải; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Phạm, Thị Minh Hải | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L427T (1).
|
|
127.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thương mại tiếng Việt : luận án Tiến sĩ: 62.22.01.01 / Vương Thị Kim Thanh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Vương, Thị Kim Thanh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
128.
|
Betriebswirtschaft : Lese- und Arbeitsbuch / Lothar Jung by Jung, Lothar. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 B564 (1).
|
|
129.
|
Hörtexte Wirtschaftsdeutsch : Lehrbuchunabhängige Texte zu Wirtschaft - auf deutsch und Business - auf deutsch : Begleitheft mit Aufgaben und Transkriptionen : Kopiervorlagen / Wolfgang Weermann by Weermann, Wolfgang. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 H822 (2).
|
|
130.
|
Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 1 / Volker Eismann by Eismann, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (3).
|
|
131.
|
Kleiner Briefsteller : 77 Muster für Ihre Privat- und Geschäftskorrespondenz / Gabriele Reinert-Schneider by Reinert-Schneider, Gabriele. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Niedernhausen/Ts : Falken Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 K64 (1).
|
|
132.
|
Triển vọng kinh tế Thương mại trong nền kinh tế toàn cầu sau hội nghị Doha Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. , 2002Availability: No items available :
|
|
133.
|
Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).
|
|
134.
|
伸びが鈍化した世界の直接投資 ジェトロ投資白書 日本貿易振興会編集 by 日本貿易振興機構. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2002Other title: Nobi ga donka shita sekai no chokusetsu tōshi Jetoro tōshi hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 N91 (1).
|
|
135.
|
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng, Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng biên soạn by Bùi, Hải Đăng | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).
|
|
136.
|
23 vấn đề họ không nói với bạn về chủ nghĩa tư bản / Ha-Joon Chang ; Nguyễn Lợi dịch by Chang, Ha-Joon | Nguyễn, Lợi [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 H103M (1).
|
|
137.
|
Wirtschaft im ohr 2 : Hörtexte und Verständnisübungen : Lehrerheft : Bundeskartellamt, Bewerbungen, Arbeitsmarkt, Stellenangebote, Verbraucherinformation, Reklamation, Ausbildung, Umweltschutz, Ökosozialismus, Anlageberatung, Wirtschaftspolitik, Börse / Gerd Nicolas by Nicolas, Gerd. Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 W799 (1).
|
|
138.
|
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương - TPP và vấn đề tham gia của Việt Nam : Sách chuyên khảo / Hoàng Văn Châu chủ biên by Hoàng, Văn Châu [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bách khoa - Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.911823 H307Đ (1).
|
|
139.
|
ภาษาไทยเพื่อการสื่อสารธุรกิจ / พิศเพลิน สงวนพงศ์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอ็มดี ออล กราฟิก, 2021Other title: Phasathai phuea kan suesan thurakit.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 495.918 P536 (1). :
|
|
140.
|
Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà. by Nguyễn, Vĩnh Thanh | Lê, Thị Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C101N (1).
|