Refine your search

Your search returned 231 results. Subscribe to this search

| |
121. Market research of principal exports and imports of Burma with special reference to Thailand (1970/71 to 1985/86) / Khin Maung Nyunt

by Khin Maung Nyunt.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1993Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 M341 (1).

122. Chiều hướng cải cách và phát triển của APEC : những ý tưởng mới xây dựng kế hoạch hành động Hà Nội và thực hiện lộ trình Busan / Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam

by Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :

123. Tranh chấp thương mại trong quan hệ Việt - Mỹ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ngô Trường Sơn ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Ngô, Trường Sơn | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 TR107C (1).

124. ภาษาไทยเพื่อการเสื่อสารธุรกิจ / โอภส์ แก้วจำปา

by โอภส์ แก้วจำปา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai phuea kan suea san thunkit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (2).

125. Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2013

by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.558 NH556N (2).

126. Logo thương mại dưới góc nhìn ký hiệu học : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Minh Hải; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Phạm, Thị Minh Hải | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L427T (1).

127. Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thương mại tiếng Việt : luận án Tiến sĩ: 62.22.01.01 / Vương Thị Kim Thanh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Vương, Thị Kim Thanh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

128. Betriebswirtschaft : Lese- und Arbeitsbuch / Lothar Jung

by Jung, Lothar.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 B564 (1).

129. Hörtexte Wirtschaftsdeutsch : Lehrbuchunabhängige Texte zu Wirtschaft - auf deutsch und Business - auf deutsch : Begleitheft mit Aufgaben und Transkriptionen : Kopiervorlagen / Wolfgang Weermann

by Weermann, Wolfgang.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 H822 (2).

130. Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 1 / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (3).

131. Kleiner Briefsteller : 77 Muster für Ihre Privat- und Geschäftskorrespondenz / Gabriele Reinert-Schneider

by Reinert-Schneider, Gabriele.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Niedernhausen/Ts : Falken Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 K64 (1).

132. Triển vọng kinh tế Thương mại trong nền kinh tế toàn cầu sau hội nghị Doha

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. , 2002Availability: No items available :

133. Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch

by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).

134. Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương - TPP và vấn đề tham gia của Việt Nam : Sách chuyên khảo / Hoàng Văn Châu chủ biên

by Hoàng, Văn Châu [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Bách khoa - Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.911823 H307Đ (1).

135. 伸びが鈍化した世界の直接投資 ジェトロ投資白書 日本貿易振興会編集

by 日本貿易振興機構.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2002Other title: Nobi ga donka shita sekai no chokusetsu tōshi Jetoro tōshi hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 N91 (1).

136. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng, Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng biên soạn

by Bùi, Hải Đăng | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).

137. 23 vấn đề họ không nói với bạn về chủ nghĩa tư bản / Ha-Joon Chang ; Nguyễn Lợi dịch

by Chang, Ha-Joon | Nguyễn, Lợi [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 H103M (1).

138. Wirtschaft im ohr 2 : Hörtexte und Verständnisübungen : Lehrerheft : Bundeskartellamt, Bewerbungen, Arbeitsmarkt, Stellenangebote, Verbraucherinformation, Reklamation, Ausbildung, Umweltschutz, Ökosozialismus, Anlageberatung, Wirtschaftspolitik, Börse / Gerd Nicolas

by Nicolas, Gerd.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 W799 (1).

139. ภาษาไทยเพื่อการสื่อสารธุรกิจ / พิศเพลิน สงวนพงศ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอ็มดี ออล กราฟิก, 2021Other title: Phasathai phuea kan suesan thurakit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).

140. Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà.

by Nguyễn, Vĩnh Thanh | Lê, Thị Hà.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C101N (1).

Powered by Koha