|
121.
|
(유네스코가 보호하는)우리 문화유산 열두 가지 / 최준식외지음 by 최, 준식 | 김봉렬 | 남승호 | 송혜진 | 송호정 | 우동선 | 조재모 | 양윤식 | 김종명 | 권지연 | 신병주 | 윤영인 | 라경준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2002Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
122.
|
Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch. by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).
|
|
123.
|
Toàn cầu hóa, chuyển đổi và phát triển tiếp cận đa chiều / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T406C (1).
|
|
124.
|
ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์ by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 909 F668 (1). :
|
|
125.
|
믿거나 말거나!. 2 / 문은실옮김 ; Ripley Entertainment지음 by 문, 은실 [옮김] | Ripley Entertainment [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보누스, 2009Other title: Tin hay không!. | Midgeona malgeona!..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.9 M629 (1).
|
|
126.
|
Một góc nhìn Phương Đông - Phương Tây & cục diện thế giới / Phạm Tuấn Anh by Phạm, Tuấn Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 M458G (1).
|
|
127.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
128.
|
Báo cáo phát triển thế giới 2005 : môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người / Vũ Cương, Nguyễn Quỳnh Hoa, Lê Đồng Tâm,... dịch ; Vũ Cương hiệu đính by Vũ, Cương [dịch, hiệu đính.] | Nguyễn, Quỳnh Hoa [dịch.] | Lê, Đồng Tâm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 B108C (1).
|
|
129.
|
Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt by Phạm, Thái Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
130.
|
Tham vọng bá quyền : hội thoại về tình hình thế giới sau sự kiện 11/9 những cuộc phỏng vấn với David Barsamian / Noam Chomsky ; Trịnh Lữ dịch và giới thiệu by Chomsky, Noam | Trịnh, Lữ [dịch và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 TH104V (1).
|
|
131.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
132.
|
Quan hệ Việt Nam - Ngân hàng Thế giới (WB) từ năm 1993 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Thị Ngọc Bích ; Ngô Duy Ngọ hướng dẫn by Đào, Thị Ngọc Bích | Ngô, Duy Ngọ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 QU105H (1).
|
|
133.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
134.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
135.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang; Ts. Đào Minh Hồng, Ts Trần Nam Tiến- Ban biên tập. by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
136.
|
Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :
|
|
137.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
138.
|
Chỉ dẫn địa lý - lý thuyết và thực hành trong xuất khẩu : sách chuyên khảo / Đỗ Thị Loan chủ biên by Đỗ, Thị Loan [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 CH300D (1).
|
|
139.
|
そうだったのか!現代史 池上彰 / by 池上彰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 集英社 2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).
|
|
140.
|
Hướng tới xây dựng các chuẩn mực xã hội trong khuôn khổ tổ chức thương mại thế giới WTO / Khoa Quốc tế học by Khoa Quốc tế học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 H561T (1).
|