|
121.
|
한국어 교수법 / 현재영, 박지영, 현윤호, 권순희, 박기영, 이선웅지음 by 현, 재영 [지음] | 박, 지영 [지음] | 현, 윤호 [지음] | 권, 순희 [지음] | 박, 기영 [지음] | 이, 선웅 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Teaching Methodology of Korean as a Foreign Language.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T253 (3).
|
|
122.
|
Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).
|
|
123.
|
한국어, 우리말 우리글. / 심재기 by 심, 재기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2008-2010Other title: Tiếng Hàn, ngôn ngữ và chữ viết của chúng ta | Hangugeo, urimal urigeul.Availability: No items available :
|
|
124.
|
Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Sơ cấp = 실용 한국어 문법 / Ahn Jean Myung, Lee Kyung Ah, Han Hoo Young ; Trang Thơm biên dịch by Ahn, Jean Myung | Lee, Kyung Ah | Han, Hoo Young | Trang Thơm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Other title: Korean Grammer in Use - Beginning.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 NG550P (3).
|
|
125.
|
한국어 교육 II / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2011Other title: Giáo dục Hàn Quốc II | Hangug-eo gyoyug II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
126.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: No items available :
|
|
127.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
128.
|
Korean Grammar in Use : beginning to Early Intermediate / Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young ; Chad Walker translated by Ahn, Jean-myung | Lee, Kyung-ah | Han, Hoo-young | Walker, Chad [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Paju : Darakwon, 2010Other title: Sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn - từ Sơ cấp đến Trung cấp | Korean Grammar in Use - Beginning to Early Intermediate.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 K843 (6).
|
|
129.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 1 / 김미숙 저 by 김, 미숙 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
130.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 1 / 김미숙 저 ; 박소연 공저 by 김, 미숙 [저] | 박, 소연 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
131.
|
(KBS 아나운서와 함께 배우는) 바른말 고운말 / KBS 아나운서실 한국어연구회 편저자 by KBS 아나운서실 한국어연구회 [편저자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송출판, 2003Other title: Những lời hay ý đẹp (học cùng với phát thanh viên ĐTH KBS) | (KBS Anaunseowa hamkke baeuneun) Baleunmal gounmal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 B184 (7).
|
|
132.
|
(연세 한국어) 활용연습3 / 연세대학교 한국어학당편 by 연세대학교. 한국어학당편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2008Other title: (Tiếng Hàn Yonsei)Luyện tập ứng dụng3 | (Yeonse Hangug-eo)Hwal-yong-yeonseu3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H991 (1).
|
|
133.
|
한국어회화. 3 / 김훙규 by 김, 훙규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고대민족문화연구소, 2007Other title: Hội thoại tiếng Hàn | Hangug-eohoehwa.Availability: No items available :
|
|
134.
|
(중국인·베트남인을 위한) 한국어. 5권 / 최재희, 김수중, 강희숙, 김혜영, 호광수, 김미령, 조정림 by 최, 재희 | 김, 수중 | 강, 희숙 | 김, 혜영 | 호, 광수 | 김, 미령 | 조, 정림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 광주 : 조선대학교 출판부, 2008Other title: Tiếng Hàn (dành cho người Việt Nam và Trung Quốc). | Hankuko..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (1).
|
|
135.
|
(유학생을 위한) 경영·무역 한국어 / 이관식, 정행, 홍성훈, 최세이, 추민교 by 이, 관식 | 정, 행 | 홍, 성훈 | 최, 세이 | 추, 민교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2012Other title: (dành cho sinh viên quốc tế) Kinh Doanh Thương mại tiếng Hàn | (Yuhagsaeng-eul wihan) Gyeong-yeong·muyeog hangug-eo.Availability: No items available :
|
|
136.
|
한국어 전산 형태론 / 황화상 by 황, 화상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 月印, 2004Other title: Lý thuyết hình thức điện toán tiếng Hàn | Hangugo jonsan hyongtaeron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).
|
|
137.
|
한국어 교육의 이론과 실제. 1 / 서울대학교 by 서울대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아카넷, 2014Other title: Lý thuyết và thực tế giáo dục tiếng Hàn. | Ei hangugo gyoyuge irongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 E341 (1).
|
|
138.
|
한국어 교사와 한국어 교육 / 석주연지음 by 석, 주연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Giáo viên tiếng Hàn và giáo dục tiếng Hàn | Hangugo gyosawa hangugo gyoyuk.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
139.
|
(밖에서 본) 우리말, 우리글 / 배성옥지음 by 배, 성옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 景仁文化社, 2014Other title: (Nhìn từ bên ngoài) Tiếng Hàn nói và tiếng Hàn Viết | Bakkeso bon urimal urigeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.77 B168 (1).
|
|
140.
|
베트남 남부 방언을 쓰는 학습자를 위한 한국어 발음 교수·학습 방안 연구 / Đỗ Ngọc Luyến by Đỗ, Ngọc Luyến. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Yonsei University, 215Other title: Nghiên cứu về phương pháp dạy và học phát âm tiếng Hàn cho người học nói phương ngữ miền Nam Việt Nam | Beteunam nambu bang-eon-eul sseuneun hagseubjaleul wihan hangug-eo bal-eum gyosu·hagseub bang-an yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.717 B562 (1).
|