|
121.
|
Cẩm nang tiếng Việt và chữ viết / Lưu Quang by Lưu, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sông Vị, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C120N (1).
|
|
122.
|
Câu tiếng Việt và các bình diện nghiên cứu câu, Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên THCS / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
123.
|
Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Trường Thi, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.923 CH312T (1).
|
|
124.
|
Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan by Hữu, Đạt | Trần, Trí Dõi | Đào, Thanh Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
125.
|
Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung; Đỗ Xuân Thảo by Hoàng, Văn Thung | Đỗ, Xuân Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.63 D112H (1).
|
|
126.
|
Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).
|
|
127.
|
Lý thuyết ngữ pháp hóa và thực trạng ngữ pháp hóa một số từ trong tiếng Việt / Trần Thị Nhàn by Trần, Thị Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :
|
|
128.
|
Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn về dạy và học tiếng việt ở trường trung học / Trương Dĩnh by Trương, Dĩnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :
|
|
129.
|
Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 M205L (1).
|
|
130.
|
Từ điển Tiếng Việt : In lần thứ tám, có sữa chữa / Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản..[và những người khác] by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
131.
|
Muốn viết đúng dấu hỏi dấu ngã / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :
|
|
132.
|
Nghiên cứu ngôn ngữ học : vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. T1 by Tổ Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: No items available :
|
|
133.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam by Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
134.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
135.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Other title: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
136.
|
Ngữ pháp văn bản : hỏi - đáp / Trần Ngọc Thêm; Trịnh Sâm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (2).
|
|
137.
|
Ngữ pháp Việt Nam : tài liệu dùng cho lớp 4 trường phổ thông / Nguyễn Đức Bảo by Nguyễn, Đức Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (1).
|
|
138.
|
Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).
|
|
139.
|
Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
140.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy chủ biên, Diệp Đình Hoa ... [và những người khác] by Lương, Văn Huy | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: No items available :
|