Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
121. Cẩm nang tiếng Việt và chữ viết / Lưu Quang

by Lưu, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sông Vị, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C120N (1).

122. Câu tiếng Việt và các bình diện nghiên cứu câu, Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên THCS / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

123. Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Trường Thi, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.923 CH312T (1).

124. Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan

by Hữu, Đạt | Trần, Trí Dõi | Đào, Thanh Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).

125. Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung; Đỗ Xuân Thảo

by Hoàng, Văn Thung | Đỗ, Xuân Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.63 D112H (1).

126. Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn Ngữ Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).

127. Lý thuyết ngữ pháp hóa và thực trạng ngữ pháp hóa một số từ trong tiếng Việt / Trần Thị Nhàn

by Trần, Thị Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

128. Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn về dạy và học tiếng việt ở trường trung học / Trương Dĩnh

by Trương, Dĩnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :

129. Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 M205L (1).

130. Từ điển Tiếng Việt : In lần thứ tám, có sữa chữa / Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản..[và những người khác]

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

131. Muốn viết đúng dấu hỏi dấu ngã / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :

132. Nghiên cứu ngôn ngữ học : vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. T1

by Tổ Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: No items available :

133. Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam

by Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

134. Ngữ pháp tiếng Việt / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia

by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

135. Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Other title: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

136. Ngữ pháp văn bản : hỏi - đáp / Trần Ngọc Thêm; Trịnh Sâm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (2).

137. Ngữ pháp Việt Nam : tài liệu dùng cho lớp 4 trường phổ thông / Nguyễn Đức Bảo

by Nguyễn, Đức Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (1).

138. Phiên dịch Việt-Hán, Hán-Việt / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 PH305D (1).

139. Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :

140. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy chủ biên, Diệp Đình Hoa ... [và những người khác]

by Lương, Văn Huy | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: No items available :

Powered by Koha