|
121.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|
|
122.
|
Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch by Maspero, Henri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).
|
|
123.
|
Học thuyết tử tư Mạnh Tử / Hầu Ngoại Lư, Triệu Kỷ Bân, Đỗ Quốc Tường by Hầu, Ngoại Lư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 H419T (1).
|
|
124.
|
다 지나간다 / 지셴린 지음 ; 허유영 옮김 by 지,셴린 [지음] | 허, 유영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Rồi tất cả sẽ qua | Da jinaganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.145 D111 (1).
|
|
125.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ | Trương, Gia Quyền [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.951 TH500C (1).
|
|
126.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai by Hoa Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
127.
|
Lịch sử Triết học Trung Quốc. T.1 by Hà, Thúc Minh. Edition: lần thứ 1 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L308S (1).
|
|
128.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Trung Quốc / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ452T (1).
|
|
129.
|
Môi trường Trung Quốc / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Trương Gia Quyền dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Lưu, Quân Hội | Vương Giai | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.700951 M452T (1).
|
|
130.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
131.
|
Vấn đề an ninh năng lượng ở Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hà Thu Thảo ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Hà, Thu Thảo | Nguyễn, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 V121Đ (1).
|
|
132.
|
Xí nghiệp hương trấn ở Trung Quốc( Hiện trạng, vấn đề . triển vọng) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Viện thông tin khoa học xã hội, 1993Availability: No items available :
|
|
133.
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc / Trần Liên Sơn; Ngô Thị Soa dịch by Trần, Liên Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209951 TR527TH (1).
|
|
134.
|
中国的风俗习惯 = Phong tục tập quán Trung Quốc / 张礼裕 by 张, 礼裕 | Trương, Lễ Dụ. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 正中 : 国立编译馆 (Viện biên dịch Quốc lập), 2001Other title: Phong tục tập quán Trung Quốc | Zhongguo de fengsu xiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (2).
|
|
135.
|
漢字學總論 / 李敦柱 by 李, 敦柱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Giới thiệu chung về các ký tự Trung Quốc | Hànzì xué zǒng lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.11 H252 (2).
|
|
136.
|
Als hundert Blumen blühen sollten die Odyssee einer modernen Chinesin vom Langen Marsch bis heute / Daiyun Yue, Carolyn Wakeman by Yue, Daiyun | Wakeman, Carolyn. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 A461 (1).
|
|
137.
|
Nhân học tản mặc / Cừu Bái Nhiên ; Vũ Thị Ngọc Bích dịch by Cừu Bái Nhiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 NH121H (1).
|
|
138.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
139.
|
Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 1993Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).
|
|
140.
|
Ngoại giao Trung Quốc / Trương Thanh Mẫn ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trương, Thanh Mẫn | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.251 NG404G (1).
|