Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
121. Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng

by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).

122. Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch

by Maspero, Henri.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).

123. Học thuyết tử tư Mạnh Tử / Hầu Ngoại Lư, Triệu Kỷ Bân, Đỗ Quốc Tường

by Hầu, Ngoại Lư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 H419T (1).

124. 다 지나간다 / 지셴린 지음 ; 허유영 옮김

by 지,셴린 [지음] | 허, 유영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Rồi tất cả sẽ qua | Da jinaganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.145 D111 (1).

125. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.951 TH500C (1).

126. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai

by Hoa Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).

127. Lịch sử Triết học Trung Quốc. T.1

by Hà, Thúc Minh.

Edition: lần thứ 1 Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L308S (1).

128. Đối thoại với các nền văn hóa : Trung Quốc / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ452T (1).

129. Môi trường Trung Quốc / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Trương Gia Quyền dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Lưu, Quân Hội | Vương Giai | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.700951 M452T (1).

130. Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả

by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).

131. Vấn đề an ninh năng lượng ở Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hà Thu Thảo ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn

by Hà, Thu Thảo | Nguyễn, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 V121Đ (1).

132. Xí nghiệp hương trấn ở Trung Quốc( Hiện trạng, vấn đề . triển vọng)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Viện thông tin khoa học xã hội, 1993Availability: No items available :

133. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc / Trần Liên Sơn; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209951 TR527TH (1).

134. 中国的风俗习惯 = Phong tục tập quán Trung Quốc / 张礼裕

by 张, 礼裕 | Trương, Lễ Dụ.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 正中 : 国立编译馆 (Viện biên dịch Quốc lập), 2001Other title: Phong tục tập quán Trung Quốc | Zhongguo de fengsu xiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (2).

135. 漢字學總論 / 李敦柱

by 李, 敦柱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Giới thiệu chung về các ký tự Trung Quốc | Hànzì xué zǒng lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.11 H252 (2).

136. Als hundert Blumen blühen sollten die Odyssee einer modernen Chinesin vom Langen Marsch bis heute / Daiyun Yue, Carolyn Wakeman

by Yue, Daiyun | Wakeman, Carolyn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 A461 (1).

137. Nhân học tản mặc / Cừu Bái Nhiên ; Vũ Thị Ngọc Bích dịch

by Cừu Bái Nhiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 NH121H (1).

138. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

139. Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính

by Doãn Chính, PGS.TS.

Edition: 1993Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).

140. Ngoại giao Trung Quốc / Trương Thanh Mẫn ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trương, Thanh Mẫn | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.251 NG404G (1).

Powered by Koha