Refine your search

Your search returned 801 results. Subscribe to this search

| |
121. Cơ sở lý luận báo chí truyền thông : giáo trình / Nguyễn Văn Hà

by Nguyễn, Văn Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 N5764 (1).

122. Nguyễn Đức Cảnh : truyện ký / Viết Linh, Giang Hà Vi

by Viết Linh | Giang, Hà Vi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 V6661 (1).

123. Nếu ta cười nổi / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N477 (1).

124. Vấn đề phổ biến văn hóa qua các hoạt động truyền thông của Trung Quốc tại Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phan Thị Anh Thư ; Phùng Thị Huệ hướng dẫn

by Phan, Thị Anh Thư | Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V121Đ (1).

125. Ngày ấy : tập truyện ngắn / Trần Quốc Dũng

by Trần, Quốc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 T7721 (1).

126. Dưới cột đèn rót một ấm trà : tập truyện ngắn / Nguyễn Trương Quý

by Nguyễn, Trương Quý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

127. Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á

by Trần, Bình Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 NH556T (1).

128. 27 tác phẩm được giải cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam

by Công Đoàn Giáo Dục Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 H103M (1).

129. ねずみの嫁入り 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第59巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Nezumi no yomeiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

130. 宝の下駄 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第30巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Takara no geta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

131. 豆つぶころころ 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第24巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Mame tsubu korokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

132. しっぼの釣り 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第17巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Shippo no tsuri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

133. かみぞり狐 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第16巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Kami zori kitsune.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

134. Hòn bi vỡ

by Ngô Thị Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

135. 花とゆめ : . 2号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

136. 花とゆめ . 5号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

137. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 2

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

138. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 10

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

139. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 12

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

140. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 13

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha