|
121.
|
ทะยานสู่ฟากฟ้า / โอสถ โกศิน by โอสถ โกศิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สมุทรสาคร : พิมพ์ทิพยวิสุทธิ์, 1993Other title: Thayan su fakfa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5 T369 (1).
|
|
122.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 6 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรี่ยนที่สอง 2527 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : NetDesign, 2016Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
123.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 13 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษรเจริญทัศน์, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
124.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 7 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2528 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมเอมพันธ์ จำกัด, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
125.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 13 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
126.
|
วารสารศึกษาศาสตร์ ฉบับวันสถาปนาฯ ปีที่ 1 ฉบับที่ 1 กันยายน 2538 by คณะมนุษยศาสตร์มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | คณะมนุษยศาสตร์มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Warasan sueksasat chabap wan sathapna pi thi 1 chabap thi 1 kanyayon 2538.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 W253 (1).
|
|
127.
|
เมฆสีเงิน / กนกวลี พจนปกรณ์ by กนกวลี พจนปกรณ์. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย, 1998Other title: Mek singoen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M516 (1).
|
|
128.
|
Giáo trình văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản / Lê Văn In chủ biên ; Nghiêm Kỳ Hồng, Đỗ Văn Học by Lê, Văn In, TS [chủ biên] | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS | Đỗ, Văn Học, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 GI-108T (1).
|
|
129.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề Văn học by ĐHQG TP. HCM | TRường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
130.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5764 (1).
|
|
131.
|
รามเกียรติ์ ตอน ศึกกุมภกรรณ 1 / ธนดร เสาไบ by ธนดร เสาไบ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หจก.บรรณกิจเทรดดิ้ง, 1997Other title: Ramayana Vol.1 The Miracle War.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 R165 (1).
|
|
132.
|
รามเกียรติ์ ตอน ศึกกุมภกรรณ 2 / ธนดร เสาไบ by ธนดร เสาไบ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เยโล่การพิมพ์, 1997Other title: Ramayana Vol.2 The Miracle War.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 R175 (1).
|
|
133.
|
Soạn thảo và quản lý văn bản trong công ty cổ phần dịch vụ : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Lệ Phương Thảo ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Nguyễn, Lệ Phương Thảo | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S406T (1).
|
|
134.
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước / Lưu Kiếm Thanh by Lưu, Kiếm Thanh, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 H561D (1).
|
|
135.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn. T.2, chuyên đề ăn hóa học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).
|
|
136.
|
Ngôi chùa trong văn hóa người Việt ở Bắc Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Anh Cường ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Anh Cường | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NG452C 2008 (1).
|
|
137.
|
Soạn thảo văn bản và các mẫu tham khảo trong hoạt động quản lý và kinh doanh / Lê Văn In by Lê, Văn In, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 S406T (1).
|
|
138.
|
Văn minh miệt vườn / Sơn Nam by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115M (1).
|
|
139.
|
Intentional interviewing and counseling : facilitating client development in a multicultural society / Allen E. Ivey, Mary Bradford Ivey by Ivey, Allen E | Ivey, Mary Bradford. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Pacific Grove : Brooks/Cole Pub., 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 I-61 (1).
|
|
140.
|
Mấy vấn đề quản lý Từ góc độ văn hóa xã hội và nếp sống văn minh đô thị by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: No items available :
|