|
121.
|
Korean culture / 이경희지음 by 이, 경희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Herald, 1994Other title: Văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).
|
|
122.
|
Địa chí văn hóa thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng biên soạn by Trần, Văn Giàu | Trần, Bạch Đằng biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :
|
|
123.
|
Kế thừa như một quy luật phát triển văn hóa và sự vận dụng quy luật đó vào công cuộc xây dựng văn hóa Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Trần Hoàng Hảo ; Tạ Văn Thành hướng dẫn by Trần, Hoàng Hảo | Tạ, Văn Thành, PGS.PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K250T 1996 (1).
|
|
124.
|
Một số vấn đề về phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số / GS. Phạm Như Cương, GS. Bế Viết Đẳng, GS. Trần Quốc Vượng ..[và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
125.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
126.
|
Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).
|
|
127.
|
Văn hóa chính trị và tộc người : nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á. by Chu, Thị Quỳnh Giao | Dương, Thị Hải Yến | Ngô, Thị Phương Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09597 V115H (2).
|
|
128.
|
Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An by Trần, Văn An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).
|
|
129.
|
Hội thảo khoa học "Vị thế văn hoá - văn hoá dân tộc trong giáo dục đại học" / Nguyễn Văn Hiệp, Đỗ Quốc Anh, Patricia Norland.. by Nguyễn, Văn Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H452T (1).
|
|
130.
|
Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :
|
|
131.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
132.
|
Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
133.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
134.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
135.
|
วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์ ตรงดี และภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก by ธนานันท์ ตรงดี | มหาวิทยาลัยมหาสารคาม. คณะมนุษยศาสตร์และสังคมศาสตร์. Material type: Text Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : สำนักพิมพ์ มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Language culture.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L287 (1).
|
|
136.
|
화가와 모델. 5 / 이주헌지음 by 이, 주헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 색채삽도, 2007Other title: Họa sĩ và người mẫu | Hwagawa model.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 H991 (1).
|
|
137.
|
K-animation : befriending children all over the world / Kim Hyung-suk by Kim, Hyung-suk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-animation : kết bạn với trẻ em trên toàn thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.433 K111 (1).
|
|
138.
|
한려수도와 제주도 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2007Other title: Hallyeosudo và đảo Jeju | Hanlyeosudowa jejudo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H241 (1).
|
|
139.
|
Cẩm nang triết Việt by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C120N (1).
|
|
140.
|
Hồn xưa phố cũ by Trương, Thị Bích Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 H454X (1).
|