Refine your search

Your search returned 134 results. Subscribe to this search

| |
121. The American war in contemporary Vietnam : transnational remembrance and representation / Christina Schwenkel.

by Schwenkel, Christina.

Series: Tracking globalizationMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bloomington : Indiana University Press, c2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704/3 (1).

122. 越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著.

by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

123. Từ điển Đức - Việt, Việt - Đức / Ngọc Tuấn, Hồng Nhung

by Ngọc Tuấn | Hồng Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

124. Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác]

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).

125. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

126. Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :

127. Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).

128. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

129. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

130. Tư tưởng Việt Nam thời Trần / Trần Thuận

by Trần, Thuận, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).

131. Diễn ngôn quảng cáo tiếng Việt từ góc độ phân tích diễn ngôn (So sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Bùi Thị Kim Loan; Lê Kính Thắng hướng dẫn

by Bùi, Thị Kim Loan | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :

132. Nước (TƯK) trong văn hóa của người Khmer Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thúy An ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thúy An | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 N557T 2012 (1).

133. Bách Thần Lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính.

by Nguyễn, Văn Tuân, Dương, Tuấn Anh [dịch chú., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Sư phạm 2018Other title: Bai shen lu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

134. Điệp viên hoàn hảo X6: cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, Phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / Larry Berman; Đỗ Hùng dịch.

by Berman, Larry | Đỗ, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Other title: Perfect spy X6 : the incredible double life of Pham Xuan An, Time magazine reporter and Vietnamese communist agent .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 Đ307V (1).

Powered by Koha