Refine your search

Your search returned 205 results. Subscribe to this search

| |
121. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).

122. 社会史の諸問題 有褐賀喜左衞門作集

by 有賀, 喜左衛門.

Series: 有賀喜左衞門著作集 / 有賀喜左衞門著 ; [中野卓, 柿崎京一, 米地実編], 7Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 夫来社 1969Other title: Shakai-shi no shomondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12 (1).

123. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

124. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :

125. Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua

by Cai Hua.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).

126. Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo

by Lê, Trọng Cúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.43 NH556K (1).

127. しつけの社会学 柴野昌山編

by 柴野昌山編.

Series: Sekaishiso seminarMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1989Other title: Shitsuke no shakai-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 Sh92 (1).

128. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

129. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

130. Nâng cao chất lượng đào tạo nghiên cứu khoa học ngành Xã hội học / Khoa Xã hội học

by Khoa Xã hội học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.17 N122C (1).

131. Tài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em

by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

132. Lý thuyết xã hội đương đại : Một số nhà tư tưởng quan trọng từ nửa cuối thế kỷ XX đến nay / Nguyễn, Xuân Nghĩa

by Nguyễn, Xuân Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140 L600T (1).

133. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa

by Nguyễn, Xuân Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).

134. An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC

by Đỗ, Thị Thanh An.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

135. Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị

by Ngô, Văn Lệ | Trương, Thị Kim Chuyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.474 Đ455T (1).

136. Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo

by Lê, Trọng Cúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: No items available :

137. Vai trò của gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Vân ; Nguyễn Quốc Vinh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Vân | Nguyễn, Quốc Vinh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2015 (1).

138. Nâng cao dân trí trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đắk Nông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Như Hoa ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Hoa | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N122C 2010 (1).

139. Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).

140. An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC

by Đỗ, Thị Thanh An.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: No items available :

Powered by Koha