|
121.
|
Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).
|
|
122.
|
社会史の諸問題 有褐賀喜左衞門作集 by 有賀, 喜左衛門. Series: 有賀喜左衞門著作集 / 有賀喜左衞門著 ; [中野卓, 柿崎京一, 米地実編], 7Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 夫来社 1969Other title: Shakai-shi no shomondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12 (1).
|
|
123.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
124.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :
|
|
125.
|
Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua by Cai Hua. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).
|
|
126.
|
Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo by Lê, Trọng Cúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.43 NH556K (1).
|
|
127.
|
しつけの社会学 柴野昌山編 by 柴野昌山編. Series: Sekaishiso seminarMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1989Other title: Shitsuke no shakai-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 Sh92 (1).
|
|
128.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
129.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
130.
|
Nâng cao chất lượng đào tạo nghiên cứu khoa học ngành Xã hội học / Khoa Xã hội học by Khoa Xã hội học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.17 N122C (1).
|
|
131.
|
Tài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
132.
|
Lý thuyết xã hội đương đại : Một số nhà tư tưởng quan trọng từ nửa cuối thế kỷ XX đến nay / Nguyễn, Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140 L600T (1).
|
|
133.
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).
|
|
134.
|
An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC by Đỗ, Thị Thanh An. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
135.
|
Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ | Trương, Thị Kim Chuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.474 Đ455T (1).
|
|
136.
|
Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo by Lê, Trọng Cúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: No items available :
|
|
137.
|
Vai trò của gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Vân ; Nguyễn Quốc Vinh hướng dẫn by Đỗ, Thị Vân | Nguyễn, Quốc Vinh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2015 (1).
|
|
138.
|
Nâng cao dân trí trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đắk Nông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Như Hoa ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Hoa | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N122C 2010 (1).
|
|
139.
|
Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).
|
|
140.
|
An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC by Đỗ, Thị Thanh An. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: No items available :
|