Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
121. Một số chính sách xã hội

by ĐH Mở Bán công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

122. Một số quan điểm xã hội học của Durkheim

by Nguyễn Quý Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

123. Phương pháp nghiên cứu xã hội học

by Phạm Văn Quyết | Nguyễn Quý Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

124. Tâm lý học trong nháy mắt 2 tâm lý học xã hội / Hương Nguyễn ; Trà My, Quốc Thắng, Hoa Vũ minh họa ; Hương Nguyễn chủ biên ; Bo Minh, Đức Thành

by Hương Nguyễn | Trà My [Minh họa] | Quốc Thắng [Minh họa] | Hoa Vũ [Minh họa] | Hương Nguyễn [Chủ biên] | Bo Minh | Đức Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).

125. Phương pháp thống kê nghiên cứu xã hội

by Lê, Minh Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 062 PH561P (1).

126. Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b)

by Đào Hữu Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: No items available :

127. 한국 사회와 텔레비전 드라마 / 김승현 ; 한지만지음 ; 방송문화진흥총서

by 김, 승현 | 한, 지만 [지음] | 방송문화진흥총서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2001Other title: Phim truyền hình và xã hội Hàn Quốc | Hangug sahoewa tellebijeon deulama.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 H239 (1).

128. สารส้ม / พญ. คุณหญิง พรทิพย์ โรจนสุนันท์

by พญ. คุณหญิง พรทิพย์ โรจนสุนันท์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อิ่มอักษร, 2000Other title: Sansom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 S229 (1).

129. 社会学講座 Vol. 7 福式直監修、綿貫譲治編

by 福式直監修 | 綿貫譲治編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1975Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-7 (1).

130. 社会学講座 Vol. 8 福式直監修、富永健一編

by 福式直監修 | 富永健一編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-8 (1).

131. 社会学講座 Vol. 4 福式直監修、蓮見音彦編

by 福式直監修 | 蓮見音彦編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-4 (1).

132. 社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編

by 福式直監修 | 三浦文夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).

133. 社会学講座 Vol. 1 福式直監修、青井和夫編

by 福式直監修 | 青井和夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-1 (2).

134. 社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編

by 編福式直監修 | 辻村明編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).

135. Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: No items available :

136. Những chuyển biến kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Dương từ 1945 đến 2005 : Luận án tiến sĩ : 62.22.50.05 / Nguyễn Văn Hiệp ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Nguyễn Văn Hiệp | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ] | Lê Hữu Phước TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.774 (1).

137. 한국사회의 위험과 안전 / 임현진...[외]

by 임, 현진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 , 2003Other title: Rủi ro và an toàn của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui wiheomgwa anjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

138. 한국사 이야기. 14, 놀이와 풍속의 사회사 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : lịch sử xã hội của trò chơi và phong tục | Hangugsa iyagi : noriwa pungsoge sahwesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

139. Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội

by Trung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

140. Theories for derect social work practice

by Josheh Walsh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: USA: , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha