|
121.
|
A guide to the project management body of knowledge (PMBOK® guide) by Project Management Institute. Material type: Text Language: English Publication details: Newtown Square : Project Management Institute, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 G946 (1).
|
|
122.
|
Investment management : portfolio diversification, risk, and timing-fact and fiction / Robert L. Hagin by Hagin, Robert L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hoboken : John Wiley & Sons, 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.6 I-62 (1).
|
|
123.
|
Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp biên soạn by Nguyễn, Thị Liên Diệp, PGS.TS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010Other title: Management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 QU105T (1).
|
|
124.
|
McGraw-Hill's GMAT by Hasik, James | Rudnick, Stacey Hackney, Ryan. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; London Oxford University Press 2007Availability: No items available :
|
|
125.
|
Super course for the GMAT: The complete professional coaching program for total preparation and top scores by Martinson, Thomas H. Edition: 1st edMaterial type: Text Language: English Publication details: New York Charles E. Tuttle 1988Availability: No items available :
|
|
126.
|
Marketing management : Knowledge and skills - Text, analysis, cases, plans by Peter, J. Paul. Edition: 2nd.ed.Material type: Text Language: English Publication details: Homewood, IL Berkley Publishing Corporation 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
127.
|
Mary Munter's business communication by Bentley, Maree. Material type: Text Language: English Publication details: New York D. C. Heath & company 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
128.
|
Mastery of teaching skills by Chowdary, S B J R | Rao, Digumarti Bhaskara Raju, Naga. Material type: Text Language: English Publication details: New Delhi Cambridge University Press 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
129.
|
Classroom management: Creating positive learning environments by Arthur-Kelly, M | Lyons, Gordon Butterfield, Nancy Gordon, Chris. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Australia Longman 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
130.
|
The Starfish and the spider by Brafman, Ori | Beckstrom, Rod A. Material type: Text Language: English Publication details: London Pan books 2006Availability: No items available :
|
|
131.
|
Strategic brand management by Elliott, Richard H | Percy, Larry Pervan, Simon. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford Irwin 2011Availability: No items available :
|
|
132.
|
Mary Munter's business communication by Bentley, Maree. Material type: Text Language: English Publication details: New York D. C. Heath & company 1991Availability: No items available :
|
|
133.
|
The practical decision maker: A handbook for decision making and problem solving in organization by Harvey, Thomas R | Bearley, William L. Corkrum, Sharon M. Material type: Text Language: English Publication details: USA Thomson Heinle 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
134.
|
PMP : project management professional exam study guide / Kim Heldman by Heldman, Kim. Edition: 5th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Indianapolis, Ind. : Wiley Pub, 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 P000 (1).
|
|
135.
|
Business & administrative communication by Locker, Kitty O. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: 机械工业出版社., Beijing Fulton Publishers 1998Availability: No items available :
|
|
136.
|
McGraw-Hill's GMAT by Hasik, James | Rudnick, Stacey Hackney, Ryan. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; London Oxford University Press 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
137.
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng by Nguyễn, Thống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).
|
|
138.
|
Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp / Nguyễn Văn Báu chủ biên, Nguyễn Phạm Ngọc Hân ... [Và những người khác] by Nguyễn, Văn Báu [chủ biên] | Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Lê, Thị Vi | Hà, Minh Minh Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5042 QU105L (1).
|
|
139.
|
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ trong các cơ quan, doanh nghiệp (Quy định pháp luật và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ chủ yếu, mới ban hành) / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ... [và những người khác]. by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [chủ biên] | Đỗ, Văn Học, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Nguyễn, Văn Báu, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, CN [tuyển chọn và biên soạn] | Huỳnh, Thị Minh Thi, CN [tuyển chọn và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S676T (1).
|
|
140.
|
Nghệ thuật phân quyền và giao việc = Empowering people / Jane Smith ; Bích Nga, Lan Nguyên dịch by Smith, Jane | Bích Nga [dịch ] | Lan Nguyên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Empowering people.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4036 NGH250T (1).
|