|
121.
|
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư by Bộ Kế Họach Đầu Tư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :
|
|
122.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lehrerheft zu den Bänden I, II, III / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Katharina Ertle-Bornebusch by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Ertle-Bornebusch, Katharina. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 E35 (1).
|
|
123.
|
Giáo trình Quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / Nguyễn Minh Phương chủ biên ; Trương Quốc Việt ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Minh Phương, PGS.TS [chủ biên] | Trương, Quốc Việt, ThS [biên soạn ] | Trần, Thu Trang, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 GI-108T (1).
|
|
124.
|
時代を生きぬく大阪船場にみる モラロジー経営 編:広池学園出版部 by 広池学園. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1987Other title: Jidai o ikinuku: Ōsaka Senba ni miru morarojī keiei no jissen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 J48 (1).
|
|
125.
|
Đổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: No items available :
|
|
126.
|
Humality as a spiritual value among educational leaders in higher education in Vietnam by Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
127.
|
Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì - You can negotiate anything by Cohen, Herb | Nguyễn, Vũ Thành [dịch] | Minh Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 B105C (1).
|
|
128.
|
Sự tham gia của người dân trong công tác lập quy hoạch đô thị và quản lý dự á (29/2-4/3/2016) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 S550T (1).
|
|
129.
|
Tư duy tích cực / Susan Quilliam ; Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển dịch by Quilliam, Susan | Nguyễn, Hải Lưu [dịch] | Dương, Trí Hiển [dịch]. Edition: 1st ed.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Positive thinking.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550D (1).
|
|
130.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
131.
|
Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản by TS. Lê Văn In | TS. Nghiêm Kỳ Hồng ThS. Đỗ Văn Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
132.
|
Giáo trình quản lý dự án by Từ, Quang Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 GI-108T (2).
|
|
133.
|
Khóa tập huấn về quy hoạch và quản lý đất đai (10/2006) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
134.
|
教育行政学 伊藤和衛 by 伊藤, 和衛, 1911-. Series: 現代教職課程全書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国土社 1966Other title: Jiàoyù xíngzhèng xué.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.2 Ky4 (1).
|
|
135.
|
海外で健康にくらすための手引 (第五版)先進国・途上国準備から帰国まで 渡辺義ー by 渡辺義ー. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 近代出版 1983Other title: Kaigai de kenkō ni kurasu tame no tebiki (daigoban) senshinkoku tojōkoku junbi kara kikoku made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.81 Ka21 (1).
|
|
136.
|
Humality as a spiritual value among educational leaders in higher education in Vietnam by Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
137.
|
Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính by Bùi, Xuân Đính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H561Ư (1).
|
|
138.
|
Quản lý và giải quyết văn bản trong cơ quan, tổ chức : sách tham khảo / Nguyễn Minh Phương by Nguyễn, Minh Phương, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 QU105L (1).
|
|
139.
|
日本経営史の基礎知識 経営史学会編 by 経営史学会. Series: 有斐閣ブックスMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 2004Other title: Nihon keiei-shi no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).
|
|
140.
|
Ứng dụng GIS trong quản lí tài nguyên du lịch nhân văn TP.Hồ Chí Minh by Đặng Thị Hoá Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|