Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1201. 日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう

by 新聞.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).

1202. 日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう

by 通信.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).

1203. Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

1204. Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng

by Nguyên, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :

1205. Metamorphosen des Dichters : das Selbstverständnis deutscher Schriftsteller von der Aufklärung bis zur Gegenwart / Gunter E Grimm

by Grimm, Gunter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M587 (1).

1206. Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).

1207. Lịch sử báo chí Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh 1865 - 1995 / Nguyễn Công Khanh

by Nguyễn, Công Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.9 L302S (1).

1208. Báo chí, truyền thông hiện đại : thực tiễn, vấn đề, nhận định / Tạ Ngọc Tấn

by Tạ, Ngọc Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T1114 (1).

1209. 中华五千年的真风流 李树民 篇者.

by 李,树民 [篇者.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 宗教文化出版社 1997Other title: Zhong hua wu qian nian de zhen feng liu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Z637 (1).

1210. Một góc nhìn về văn hóa biển

by Nguyễn, Thanh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.309597 M458G (1).

1211. Cải cách của Hồ Qúy Ly tiếp cận từ góc độ văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.60.40 / Trần Văn Cương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Trần, Văn Cương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 C103C 2015 (1).

1212. Собрание сочинений: В 10-ти томах, Т.8, История Петра I. Записки бригадира Моро-де-Бразе. Примеч. И. Л. Фейнберга/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.05092 С55 (1).

1213. 縄文のムラと社会/ 松本直子著

by 松本, 直子, 1968-.

Series: 先史日本を復元する ; 2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 2005Other title: Jōmon no mura to shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 J569 (1).

1214. 天下統一と朝鮮侵略/ 池享編

by 池, 享, 1950-.

Series: 日本の時代史 ; 13Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tenka tōitsu to chōsen shinryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T255 (1).

1215. 日本の文化の歴史 文学の歴史 Vol.3 日本人は人間をどのように表現してきたのだろう

by 文学の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(3) (1).

1216. Thi cử nho giáo = Royal exams / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Other title: Royal exams.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 TH300C (1).

1217. Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng

by Nguyên, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 C455T (1).

1218. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: No items available :

1219. 한국정치법학론 / 박상철 지음

by 박, 상철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Lý thuyết luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon | Political law | Luật chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 H239 (4).

1220. Gute Aussichten, finstere Zeiten : von 1949 bis heute : deutsche Geschichte in deutschen Geschichten / Martin Lüdke ; Herbert Achternbusch ... [at el]

by Lüdke, Martin | Achternbusch, Herbert | Andersch, Alfred | Böll, Heinrich | Borchert, Wolfgang | Born, Nocolas | Celan, Paul | Delius, F. C | Demski, Eva | Eich, Günter | Enzensberger, Hans M | Frick, Hans | Grass, Günter | Härtling, Peter | Harig, Ludwig | Heissenbüttel, Helmut | Herhaus/ Schröder | Hildesheimer, Wolfgang | Johnson, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G983 (1).

Powered by Koha