|
1201.
|
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc từ 1992 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Thị Bình Minh ; Phạm Quang Minh hướng dẫn by Đỗ, Thị Bình Minh | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 QU105H (1).
|
|
1202.
|
와사등 / 김광균지음 by 김, 광균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Wasadeung | Đèn đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W312 (1).
|
|
1203.
|
나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준 by 유, 홍준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).
|
|
1204.
|
(사계절의 신) 오늘이. 4 / 유영소 ; 한태희 그림 by 유, 영소 | 한, 태희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Sagyejeol-ui sin) Oneul-i. | (Thần bốn mùa) Oneul-i..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-58 (1).
|
|
1205.
|
금융세계화와 한국 경제의 진로 / 조영철지음 by 조, 영철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 후마니타스, 2007Other title: Geumyungsegyehwawa hanguk gyongjee jilro | Toàn cầu hóa tài chính và con đường kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G395 (1).
|
|
1206.
|
Korea annual / Yonhap News Agency by Yonhap News Agency. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).
|
|
1207.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).
|
|
1208.
|
한국의 사회이동 / 장상수 지음 by 장, 상수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Phong trào xã hội ở Hàn Quốc | HanKukui sahoeidong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H241 (1).
|
|
1209.
|
한국경제, 도약인가 추락인가 / 한국경제연구원 by 한국경제연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Nền kinh tế Hàn Quốc là một bước nhảy vọt hay một sự sụp đổ? | Hanguggyeongje, doyag-inga chulag-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1210.
|
한국인의 국가정체성과 한국정치 / 강원택 편 by 강, 원택 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아연구원, 2007Other title: Korea politics and national identity | Bản sắc dân tộc Hàn Quốc và chính trị Hàn Quốc | Hangug-in-ui guggajeongcheseong-gwa hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
1211.
|
Hội thảo khoa học: 15 năm quan hệ Việt Nam - Hà Quốc: Kết quả và triển vọng by TT Nghiên cứu Việt Nam và Đông Nam Á, Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TT Nghiên cứu Việt Nam và Đông Nam Á, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59705195 H452T (1).
|
|
1212.
|
Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).
|
|
1213.
|
(장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음 by 장, 주근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
1214.
|
뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
1215.
|
Forests and Korean culture / Chun Young-woo ; Yi Cheong-ho by Chun, Young-woo | Yi, Cheong-ho. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Book's Hill, 2010Other title: Rừng và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 634.9 F718 (1).
|
|
1216.
|
수상작품집 / Choi Soo-cheol, Kim Ji-won, Song Ha-chun, Shin Kyung-sook, Lee Seung-woo by Choi, Soo Cheol | Kim, Ji-won | Song, Ha-chun | Shin, Kyung-sook | Lee, Seung-woo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Munhak Sasangsa, 1993Other title: Susangjakpumjip | Một bộ sưu tập các tác phẩm đoạt giải thưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
1217.
|
(교과서에 나오지 않는)소설. 1 / 김정한 ; 김정한 ; 현기영 ; 윤흥길 ; 이범선 ; 박태순 ; 황석영 ; 조세희 ; 윤정모 ; 정도상 ; 방현석 by 김, 정한 | 김, 정한 ; 현, 기영 ; 윤, 흥길 ; 이, 범선 ; 박, 태순 ; 황, 석영 ; 조, 세희 ; 윤, 정모 ; 정, 도상 ; 방, 현석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2004Other title: Tiểu thuyết (không xuất hiện trong sách giáo khoa) | Gyogwasoe naoji anneunsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).
|
|
1218.
|
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc từ năm 1992 đến nay và triển vọng phát triển đến năm 2020 / Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Giáp [chủ biên] | Nguyễn, Thị Quế [chủ biên.] | Nguyễn, Văn Dương [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 QU105H (1).
|
|
1219.
|
Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).
|
|
1220.
|
Traditional Korean Thought by Park, Won. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).
|