|
1201.
|
(일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음 by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
1202.
|
한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
1203.
|
Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
1204.
|
Kinh nghiệm công nghiệp hóa của Nhật Bản và sự thích dụng của nó đối với các nền kinh tế đang phát triển / Kazushi Ohkawa, Hirohisa Kohama. by Ohkawa, Kazushi | Kohama, Hirohisa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 K312N (1).
|
|
1205.
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :
|
|
1206.
|
Tìm hiểu văn hóa Vình Long : 1732-2000 / Nguyễn Chiến Thắng, Nguyễn Doãn Tịnh chủ nhiệm ; Nguyễn Chiến Thắng .. [ và những người khác] thực hiện by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ nhiệm] | Nguyễn, Doãn Tịnh [chủ nhiệm] | Ban Tuyên giáo Tỉnh Vĩnh Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09529 T310H (1).
|
|
1207.
|
Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Thái, Văn Chải | Quách, Thu Cúc | Phú, Văn Hẳn | Lê, Văn Năm | Trần, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).
|
|
1208.
|
Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Nghĩa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Trần, Minh Nghĩa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 QU600L 2008 (1).
|
|
1209.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Êđê ở tỉnh Đắk Lắk trong quá trình đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.85 / Dương Anh Tú ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Dương, Anh Tú | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2012 (1).
|
|
1210.
|
Mối quan hê cạnh tranh Hoa Kỳ - Trung Quốc ở Đông Nam Á sau Chiến trạnh lạnh (1991-2010) : Luận văn Thạc sĩ : 60 22 50 / Phạm Văn Trường ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn , by Phạm, Văn Trường | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1211.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1212.
|
Địa chí văn hoá tphcm by Trần Văn Giàu Chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1213.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: Hội nhập & Phát triển : hội thảo quốc tế . , Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2015Other title: Vietnamese and Japanese cultures: Integration & Development : international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1214.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử | Hội Khoa học lịch sử TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
1215.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :
|
|
1216.
|
Tìm hiểu đời sống văn hóa của thanh niên nhập cư tại KCN Tân Thuận Quận 7 - TP.HCM : báo cáo nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đức Lộc. by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 (1).
|
|
1217.
|
Lễ hội cộng đồng: truyền thống và biến đổi : Communal festivals: traditions and changes / Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Trần Cao Bội Ngọc..[ và những người khác]. by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (3).
|
|
1218.
|
Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by Nguyễn, Chí Bền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).
|
|
1219.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
1220.
|
Quá trình hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ : Lịch sử nghiên cứu và phương pháp tiếp cận- Kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ nhất / Phan Huy Lê..[và những người khác] by Phan, Huy Lê Gs. Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 L302S (1).
|