|
1201.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第13巻 まーも by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1992Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1202.
|
Thần người và đất Việt / Tạ Chí Đại Trường by Tạ, Chí Đại Trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 T121N (1).
|
|
1203.
|
正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).
|
|
1204.
|
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 GI-108T (1).
|
|
1205.
|
Sự phân hoá của đội ngũ tri thức Nho hoc ở Nam Bộ trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược : Luận án tiến sĩ: 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn. by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
1206.
|
한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
1207.
|
Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
1208.
|
Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Lịch sử / Quách Thu Nguyệt by Quách, Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
1209.
|
Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh: một góc nhìn lịch sử văn hóa / Phạm Dương Mỹ Thu Huyền, Hoàng Anh Tuấn chủ biên by Phạm, Dương Mỹ Thu Huyền, Th.S [chủ biên.] | Hoàng, Anh Tuấn, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.959779 B108T (1).
|
|
1210.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Văn học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam) by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
1211.
|
Đối thoại mới với văn chương : Phê bình - chân dung - phiếm luận / Nguyễn Thị Minh Thái by Nguyễn, Thị Minh Thái. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1999Availability: No items available :
|
|
1212.
|
La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.3,P.3, Văn học / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
1213.
|
Lịch sử tiếp nhận Nguyễn Đình Chiểu / Lê Văn Hỷ by Lê, Văn Hỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L302S (1).
|
|
1214.
|
Địa lý Singapore, Malaysia và Brunei / Huỳnh Văn Giáp by Huỳnh, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.95 Đ301L (1).
|
|
1215.
|
Zusammenbruch und Neubeginn : die evangelische Kirche nach 1945 am Beispiel Württembergs / Jörg Thierfelder by Thierfelder, Jörg. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Quell, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 274.3 Z96 (1).
|
|
1216.
|
Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese by Nguyễn, Xuân Triều. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1217.
|
そうだったのか!現代史 池上彰 / by 池上彰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 集英社 2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).
|
|
1218.
|
Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese by Nguyễn, Xuân Triều. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
1219.
|
Kiến trúc thế kỷ XX by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 K305T (1).
|
|
1220.
|
Di sản thế giới ở Việt Nam by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).
|