|
1201.
|
日本關係海外史料. [2] 9, オランダ商館長日記 譯文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2001Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1202.
|
日本關係海外史料. [2] 10, オランダ商館長日記 譯文編之10(正保3年9月-正保4年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2005Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1203.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế so sánh phong trào "Văn minh hóa" ở Việt Nam và Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [K.đ.] : [k.n.x.b.] 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1204.
|
日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう by 学校. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).
|
|
1205.
|
Chính sách biển đảo của chính quyền Minh Trị (1868- 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Vũ Kỳ ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Vũ Kỳ | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1206.
|
対訳日本事典 The Kodansha bilingual encyclopedia of Japan 講談社インターナショナル編 by 講談社インターナショナル編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル株式会社 1998Other title: Taiyaku Nihon jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.952 T135 (1).
|
|
1207.
|
Những ảnh hưởng của chủ nghĩa tập thể và chủ nghĩa cá nhân đối với sự phát triển của các doanh nghiệp Nhật-Mĩ : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Thanh Hằng ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Võ, Thị Thanh Hằng | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1208.
|
居酒屋の誕生 : 江戸の呑みだおれ文化/ 飯野亮一著 by 飯野, 亮一. Series: ちくま学芸文庫 ; イ54-1Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2014Other title: Izakaya no tanjō : edo no nomida ore bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Iz1 (1).
|
|
1209.
|
日本関係海外史料. [1] 3, オランダ商館長日記 原文編之3(寛永14年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1210.
|
日本関係海外史料. [1] 7, オランダ商館長日記 原文編之7(寛永19年閠9月~寛永20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1989Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1211.
|
日本關係海外史料. [1] 10, オランダ商館長日記 原文編之10(正保3年9月-正保4年9月))/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2003Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1212.
|
日本関係海外史料. [2] 3 上, オランダ商館長日記 訳文編之3(上)(寛永14年6月~寛永15年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1213.
|
日本関係海外史料. [2] 6, オランダ商館長日記 訳文編之6(寛永18年9月~寛永19年閏9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1987Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1214.
|
日本関係海外史料. [2] 7, オランダ商館長日記 訳文編之7(寛永19年閏9月~20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1991Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1215.
|
Xây dựng đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản : nội dung và lộ trình : kỷ yếu hội thảo / Trần Quang Minh, Phạm Quý Long chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên ] | Phạm, Quý Long [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597052 X126D (1).
|
|
1216.
|
Chính sách viện trợ phát triển chính thức của Nhật Bản trong quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Ryusaki Ai ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Ryusaki, Ai | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 CH312S (1).
|
|
1217.
|
Quan hệ Mỹ - Nhật Bản hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đinh Hồng Tranh ; Phạm Thái Việt hướng dẫn by Đinh, Hồng Tranh | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73052 QU105H (1).
|
|
1218.
|
中世の喫茶文化 : 儀礼の茶から「茶の湯」へ/ 橋本素子著 by 橋本, 素子, 1965-. Series: 歴史文化ライブラリー ; 461Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2018Other title: Chūsei no kissa bunka : girei no cha kara " chanoyu " e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 619.8 C469 (1).
|
|
1219.
|
戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 小林英夫著 by 小林, 英夫, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房 1983Other title: Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64-N (1).
|
|
1220.
|
Chính sách ngoại giao văn hóa của Nhật Bản sau chiến tranh Thế giới thứ II : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thạnh ; Huỳnh Phương Anh hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thạnh | Huỳnh, Phương Anh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|