Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1201. Using the Web in teaching ESP reading to second-year English non-Majored students at the People's Police University

by Nguyễn, Thị Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1202. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 上

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1203. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 下

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1997Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1204. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第4巻 きーく

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1984Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1205. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第7巻 しなーしん

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1986Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1206. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第9巻 たかーて

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1988Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1207. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第11巻 にたーひ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1990Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1208. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第13巻 まーも

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1992Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1209. Thần người và đất Việt / Tạ Chí Đại Trường

by Tạ, Chí Đại Trường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 T121N (1).

1210. 正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1

by 斉藤倫 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).

1211. Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Tình

by Nguyễn, Thị Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2004 (1).

1212. Văn hóa quân sự Việt Nam : truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh

by Văn, Đức Thanh, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V115H 2014 (1).

1213. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 GI-108T (1).

1214. Sự phân hoá của đội ngũ tri thức Nho hoc ở Nam Bộ trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược : Luận án tiến sĩ: 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn.

by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

1215. Táy pú xấc / Vương Trung

by Vương, Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T112P (1).

1216. Đỗ Trọng Dư con người và tác phẩm : Quan âm thị kính âm chất diễn nôm / Dương Xuân Thự

by Dương, Xuân Thự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 Đ450T (1).

1217. 한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

1218. Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

1219. 카오스 / James Gleick ; 박배식

by Gleick, James | 박, 배식.

Edition: 신개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 누림Book, 2006Other title: Kaoseu | Sự hỗn loạn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 539 K169 (1).

1220. Damals : ein Leben in Deutschland 1929-2003 / Reinhard Baumgart

by Baumgart, Reinhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Hanser, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D154 (1).

Powered by Koha