Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1201. Yếu tố biển trong văn hóa Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Kiêm Hoàng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Kiêm Hoàng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 Y259T 2009 (1).

1202. Ma Quỷ trong văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hoàng Oanh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Trần, Thị Hoàng Oanh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M100Q 2013 (1).

1203. Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch

by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).

1204. Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch

by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch].

Edition: Lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).

1205. Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch

by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).

1206. История русской культуры: Учебное пособие/ А. А. Горелов

by Горелов, А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0947 И90 (1).

1207. Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân

by Nguyễn, Hữu Thân.

Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).

1208. Tiếng chim trong vườn / Trần Thế Tuyển

by Trần, Thế Tuyển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2017Availability: No items available :

1209. Tổng kiểm kê di sản văn nghệ dân gian của 54 dân tộc Việt Nam thực hiện kế hoạch tâm nhìn 2010. T.1. / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T455K (1).

1210. Văn 2 : tưởng tượng. Làm ra một hình tượng / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115H (1).

1211. Văn 6 : cảm hứng nghệ thuật (Vì sao người ta làm ra tác phẩm nghệ thuật) / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115S (2).

1212. Phương thức liên kết văn bản trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Thu Hà; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hà | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 PH561T (1).

1213. Văn phong thư tín thương mại tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Đinh Thụy Mân; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Võ, Đinh Thụy Mân | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).

1214. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: No items available :

1215. Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh

by Nguyễn, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).

1216. Fônclo Baahnar / Tô Ngọc Thanh..[và những người khác]

by Tô, Ngọc Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Gia lai - Kontum : Sở văn hoá thông tin, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F454C (1).

1217. Người Khmer ở Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô

by Đoàn, Thanh Nô.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).

1218. Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế-văn hóa vấn đề tương quan : Trong cuốn Những vấn đề loại hình trong dân toocjhocj,M.1979 / X.A.Aruchinov, A.M.Khadamov

by Aruchinov, X.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101V (1).

1219. Ngôn ngữ văn hóa Hà Nội / Hội ngôn ngữ học Hà Nội

by Hội Ngôn ngữ học Hà Nội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: No items available :

1220. Übungsgrammatik für Fortgeschrittene : Deutsch als Fremdsprache / Karin Hall, Barbara Scheiner

by Hall, Karin | Scheiner, Barbara.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 U15 (1).

Powered by Koha