|
1201.
|
Yếu tố biển trong văn hóa Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Kiêm Hoàng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Kiêm Hoàng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 Y259T 2009 (1).
|
|
1202.
|
Ma Quỷ trong văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hoàng Oanh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Trần, Thị Hoàng Oanh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M100Q 2013 (1).
|
|
1203.
|
Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).
|
|
1204.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
1205.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
1206.
|
История русской культуры: Учебное пособие/ А. А. Горелов by Горелов, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0947 И90 (1).
|
|
1207.
|
Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).
|
|
1208.
|
Tiếng chim trong vườn / Trần Thế Tuyển by Trần, Thế Tuyển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2017Availability: No items available :
|
|
1209.
|
Tổng kiểm kê di sản văn nghệ dân gian của 54 dân tộc Việt Nam thực hiện kế hoạch tâm nhìn 2010. T.1. / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T455K (1).
|
|
1210.
|
Văn 2 : tưởng tượng. Làm ra một hình tượng / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115H (1).
|
|
1211.
|
Văn 6 : cảm hứng nghệ thuật (Vì sao người ta làm ra tác phẩm nghệ thuật) / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115S (2).
|
|
1212.
|
Phương thức liên kết văn bản trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Thu Hà; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hà | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 PH561T (1).
|
|
1213.
|
Văn phong thư tín thương mại tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Đinh Thụy Mân; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Võ, Đinh Thụy Mân | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
1214.
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: No items available :
|
|
1215.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh by Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).
|
|
1216.
|
Fônclo Baahnar / Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia lai - Kontum : Sở văn hoá thông tin, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F454C (1).
|
|
1217.
|
Người Khmer ở Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô by Đoàn, Thanh Nô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).
|
|
1218.
|
Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế-văn hóa vấn đề tương quan : Trong cuốn Những vấn đề loại hình trong dân toocjhocj,M.1979 / X.A.Aruchinov, A.M.Khadamov by Aruchinov, X.A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101V (1).
|
|
1219.
|
Ngôn ngữ văn hóa Hà Nội / Hội ngôn ngữ học Hà Nội by Hội Ngôn ngữ học Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: No items available :
|
|
1220.
|
Übungsgrammatik für Fortgeschrittene : Deutsch als Fremdsprache / Karin Hall, Barbara Scheiner by Hall, Karin | Scheiner, Barbara. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 U15 (1).
|